您搜索了: begjæringer (挪威语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Norwegian

Vietnamese

信息

Norwegian

begjæringer

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

挪威语

越南语

信息

挪威语

men de som hører kristus jesus til, har korsfestet kjødet med dets lyster og begjæringer.

越南语

vả, những kẻ thuộc về Ðức chúa jêsus christ đã đóng đinh xác thịt với tình dục và dâm dục mình trên thập tự giá rồi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

da vendte jeg mitt ansikt til gud herren for å søke ham med bønn og ydmyke begjæringer under faste og i sekk og aske.

越南语

ta để mặt hướng về chúa là Ðức chúa trời, lấy sự khấn nguyện, nài xin, với sự kiêng ăn, mặc bao gai, đội tro mà tìm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

vær ikke bekymret for noget, men la i alle ting eders begjæringer komme frem for gud i påkallelse og bønn med takksigelse;

越南语

chớ lo phiền chi hết, nhưng trong mọi sự hãy dùng lời cầu nguyện, nài xin, và sự tạ ơn và trình các sự cầu xin của mình cho Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

så vil du fra himmelen, der hvor du bor, høre deres bønn og ydmyke begjæringer og hjelpe dem til deres rett og forlate ditt folk hvad de har syndet mot dig.

越南语

thì xin chúa từ trên trời, là nơi ngự của chúa, hãy dủ nghe lời cầu nguyện nài xin của chúng, binh vực họ, và tha thứ tội mà dân sự của chúa đã phạm cùng ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

hør nu, vår gud, på din tjeners bønn og hans ydmyke begjæringer og la ditt åsyn lyse over din ødelagte helligdom - for din egen skyld, herre!

越南语

cho nên bây giờ, hỡi Ðức chúa trời chúng tôi, xin đoái nghe lời khấn nguyện nài xin của kẻ tôi tớ ngài! xin vì cớ chúa, hãy rạng mặt ngài ra trên nơi thánh vắng vẻ của ngài!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

for også vi var engang uforstandige, ulydige, villfarende, træler av mangehånde begjæringer og lyster, vi levde i ondskap og avind, vi var forhatt og hatet hverandre;

越南语

vì chưng chúng ta ngày trước cũng ngu muội, bội nghịch, bị lừa dối, bị đủ thứ tình dục dâm dật sai khiến, sống trong sự hung ác tham lam, đáng bị người ta ghét và tự chúng ta cũng ghét lẫn nhau.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

de saktmodiges begjæring hører du, herre! du styrker deres hjerte, du vender ditt øre til

越南语

hỡi Ðức giê-hô-va, ngài đã nghe lời ước ao của kẻ hiền từ; khiến lòng họ được vững bền, và cũng đã lắng tai nghe,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,760,883,706 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認