您搜索了: fjellene (挪威语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Norwegian

Vietnamese

信息

Norwegian

fjellene

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

挪威语

越南语

信息

挪威语

fjellene hoppet som værer, haugene som unge lam.

越南语

núi nhảy như chiên đực, nổng nhảy khác nào chiên con.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

strømmene klappe i hender, fjellene juble alle sammen

越南语

nguyện các sông vỗ tay, núi non cùng nhau hát vui mừng trước mặt Ðức giê-hô-va!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

femten alen høit steg vannet over fjellene, så de skjultes.

越南语

nước dưng lên mười lăm thước cao hơn, mấy ngọn núi đều ngập.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

han gjør fjellene faste med sin kraft, omgjordet med velde.

越南语

chúa dẹp yên sự ầm ầm của biển, sự ồn ào của sóng nó, và sự xao động của các dân.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

fjellene skal bære fred for folket, og haugene for rettferdighets skyld.

越南语

nhơn vì sự công bình, các núi và gò nỗng sẽ đem bình an đến cho dân sự.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

fjellene smelter som voks for herrens åsyn, for all jordens herres åsyn.

越南语

các núi tan chảy như sáp trước mặt Ðức giê-hô-va, trước mặt chúa của khắp thế gian.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

for mig hører alle dyr i skogen til, dyrene på fjellene i tusentall.

越南语

vì hết thảy thú rừng đều thuộc về ta, các bầy súc vật tại trên ngàn núi cũng vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

herre, bøi din himmel og far ned, rør ved fjellene så de ryker!

越南语

hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy hạ các từng trời, và giáng xuống, Ðụng đến núi, thì núi sẽ xông khói lên.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

jeg vil kaste ditt kjøtt op på fjellene og fylle dalene med din store kropp.

越南语

ta sẽ đặt thịt ngươi trên các núi, và lấy tiền tệ ngươi lấp đầy các nơi trũng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

du hadde dekket den med dype vann som med et klædebon; vannene stod over fjellene.

越南语

chúa lấy vực sâu bao phủ đất như bằng cái áo, nước thì cao hơn các núi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

fjellene skalv for herrens åsyn, sinai der borte skalv for herrens, israels guds åsyn.

越南语

trước mặt Ðức giê-hô-va núi bèn đổi ra dòng nước, tức núi si-na -i kia ở trước mặt giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

og de drog fra almon-diblataima og leiret sig ved abarim-fjellene, foran nebo.

越南语

kế ấy, đi từ anh-môn-Ðíp-la-tha-im và đóng trại tại núi a-ba-rim trước nê-bô.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

hør nu hvad herren sier: reis dig, før din sak for fjellene, og la haugene høre din røst!

越南语

bây giờ hãy nghe lời Ðức giê-hô-va phán: ngươi hãy chổi dậy; khá đối nại cùng các núi, và làm cho các đồi nghe tiếng ngươi!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

da skal de begynne å si til fjellene: fall over oss! og til haugene: skjul oss!

越南语

bấy giờ, người ta sẽ nói với núi rằng: hãy đổ xuống trên chúng ta! với gò rằng: hãy che chúng ta!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

fikk arbas, anakittenes stamfars by, det er hebron, i juda-fjellene med tilhørende jorder rundt omkring;

越南语

người ta bèn cấp cho họ thành ki-ri-át-a-ra-ba, (a-ra-ba là cha của a-nác), tức là hếp-rôn ở trên núi giu-đa, và đất chung quanh thành đó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

elleve dagsreiser fra horeb efter den vei som fører til se'ir-fjellene, til kades-barnea.

越南语

từ hô-rếp tới ca-đe-ba-nê-a, bởi đường núi sê -i-rơ, đi mười một ngày đường.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

og horittene på deres fjell - se'ir-fjellene - like til el-paran ved utkanten av ørkenen.

越南语

và dân hô-rít tại núi sê -i-rơ, cho đến nơi eân-ba-ran, ở gần đồng vắng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

og de hadde begravet ham på hans arvelodds grunn i timnat-heres i efra'im-fjellene, nordenfor ga'as-fjellet,

越南语

người ta chôn người trong địa phận về sản nghiệp người, tại thim-nát-hê-re trên núi Ép-ra-im, về phía bắc núi ga-ách.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

fjell

越南语

núi

最后更新: 2014-12-13
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,740,582,018 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認