您搜索了: helliggjørelse (挪威语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

挪威语

越南语

信息

挪威语

helliggjørelse

越南语

thánh hóa

最后更新: 2014-03-17
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

挪威语

for gud kalte oss ikke til urenhet, men til helliggjørelse.

越南语

bởi chưng Ðức chúa trời chẳng gọi chúng ta đến sự ô uế đâu, bèn là sự nên thánh vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

挪威语

for dette er guds vilje, eders helliggjørelse: at i avholder eder fra hor;

越南语

vì ý muốn Ðức chúa trời, ấy là khiến anh em nên thánh: tức là phải lánh sự ô uế,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

挪威语

jag efter fred med alle og efter helliggjørelse; for uten helliggjørelse skal ingen se herren.

越南语

hãy cầu sự bình an với mọi người, cùng tìm theo sự nên thánh, vì nếu không nên thánh thì chẳng ai được thấy Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

挪威语

men hun skal bli frelst gjennem sin barnefødsel, såfremt de blir i tro og kjærlighet og helliggjørelse med tuktighet.

越南语

dầu vậy, nếu đờn bà lấy đức hạnh mà bền đỗ trong đức tin, trong sự yêu thương, và trong sự nên thánh, thì sẽ nhơn đẻ con mà được cứu rỗi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

挪威语

men av ham er i i kristus jesus, som er blitt oss visdom fra gud og rettferdighet og helliggjørelse og forløsning,

越南语

vả, ấy là nhờ ngài mà anh em ở trong Ðức chúa jêsus christ, là Ðấng mà Ðức chúa trời đã làm nên sự khôn ngoan, sự công bình, sự nên thánh, và sự cứu chuộc cho chúng ta;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

挪威语

men nu, da i er frigjort fra synden og er trådt i guds tjeneste, har i eders frukt til helliggjørelse, og til utgang et evig liv.

越南语

nhưng bây giờ đã được buông tha khỏi tội lỗi và trở nên tôi mọi của Ðức chúa trời rồi, thì anh em được lấy sự nên thánh làm kết quả, và sự sống đời đời làm cuối cùng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

挪威语

efter gud faders forutviten, i Åndens helliggjørelse, til lydighet og oversprengning med jesu kristi blod: nåde og fred bli eder mangfoldig til del!

越南语

theo sự biết trước của Ðức chúa trời, là Ðức chúa cha, và được nên thánh bởi Ðức thánh linh, đặng vâng phục Ðức chúa jêsus christ và có phần trong sự rải huyết ngài: nguyền xin ân điển và bình an thêm lên cho anh em!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

挪威语

men vi er skyldige til å takke gud alltid for eder, brødre, i som er elsket av herren, fordi gud fra først av tok eder ut til frelse ved helliggjørelse av Ånden og tro på sannheten,

越南语

hỡi anh em yêu dấu của chúa, còn như chúng tôi, phải vì anh em tạ ơn Ðức chúa trời không thôi, vì vừa lúc ban đầu, ngài đã chọn anh em bởi sự nên thánh của thánh linh, và bởi tin lẽ thật, đặng ban sự cứu rỗi cho anh em.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

挪威语

jeg taler på menneskelig vis for eders kjøds skrøpelighets skyld. for likesom i bød eders lemmer frem som tjenere for urenheten og urettferdigheten til urettferdighet, således by nu eders lemmer frem som tjenere for rettferdigheten til helliggjørelse!

越南语

tôi nói theo cách loài người, vì xác thịt của anh em là yếu đuối. vậy, anh em từng đặt chi thể mình làm tôi sự ô uế gian ác đặng làm tội ác thể nào, thì bây giờ, hãy đặt chi thể mình làm tôi sự công bình đặng làm nên thánh cũng thể ấy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

挪威语

ersom vi da har disse løfter, mine elskede, så la oss rense oss fra all urenhet på kjød og ånd og fullende vår helliggjørelse i guds frykt! / [2ko 7, 1 er i trykte bøker plassert på slutten av kapittel 6.]

越南语

hỡi những kẻ rất yêu dấu của tôi, chúng ta đã có lời hứa dường ấy, thì hãy làm cho mình sạch khỏi mọi sự dơ bẩn phần xác thịt và phần thần linh, lại lấy sự kính sợ Ðức chúa trời mà làm cho trọn việc nên thánh của chúng ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,765,617,716 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認