您搜索了: kjenne (挪威语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Norwegian

Vietnamese

信息

Norwegian

kjenne

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

挪威语

越南语

信息

挪威语

derfor skal i kjenne dem av deres frukter.

越南语

Ấy vậy, các ngươi nhờ những trái nó mà nhận biết được.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

og i skal kjenne sannheten, og sannheten skal frigjøre eder.

越南语

các ngươi sẽ biết lẽ thật, và lẽ thật sẽ buông tha các ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

for å lære hans folk frelse å kjenne ved deres synders forlatelse

越南语

Ðể cho dân ngài bởi sự tha tội họ mà biết sự rỗi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

dette sa han for å gi til kjenne hvad for en død han skulde dø.

越南语

ngài phán vậy để chỉ mình phải chết cách nào.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

jeg utøser min sorg for hans åsyn, jeg gir min nød til kjenne for hans åsyn.

越南语

khi tâm hồn nao sờn trong mình tôi, thì chúa đã biết nẻo-đàng tôi. trên con đường tôi đi, chúng nó gài kín một cai bẫy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

derpå skal alle kjenne at i er mine disipler, om i har innbyrdes kjærlighet.

越南语

nếu các ngươi yêu nhau, thì ấy là tại điều đó mà thiên hạ sẽ nhận biết các ngươi là môn đồ ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

drepte menn skal falle midt iblandt eder, og i skal kjenne at jeg er herren.

越南语

những kẻ bị giết sẽ ngã xuống giữa các ngươi, các ngươi sẽ biết rằng ta là Ðức giê-hô-va!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

så de må kjenne at dette er din hånd, at du, herre, har gjort det!

越南语

hầu cho người ta biết rằng ấy đây là tay chúa, chính ngài, Ðức giê-hô-va ơi, đã làm điều đó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

den som holder budet, skal ikke lide noget ondt, og den vises hjerte skal få kjenne tid og dom.

越南语

ai tuân theo lịnh người thì chẳng biết sự tai nạn, và lòng người khôn ngoan biết thì thế và phép lệ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

om nogen tykkes sig å kjenne noget, han har aldri kjent noget således som en bør kjenne det;

越南语

nếu có ai tưởng mình biết điều gì, thật người ấy chưa biết như mình nên biết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

andre er fiender av lyset; de kjenner ikke dets veier og holder sig ikke på dets stier.

越南语

cũng có kẻ khác thù nghịch với ánh sáng; không biết đạo của ánh sáng, và chẳng đi trong con đường nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,773,145,484 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認