您搜索了: levittiske (挪威语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Norwegian

Vietnamese

信息

Norwegian

levittiske

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

挪威语

越南语

信息

挪威语

når han så sitter på sin kongetrone, da skal han få denne lov hos de levittiske prester og la den skrive av for sig i en bok.

越南语

vua khi tức vị, vua phải chiếu theo luật pháp nầy mà những thầy tế lễ về dòng lê-vi giữ, chép một bản cho mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

og de bar arken op og sammenkomstens telt og alle de hellige redskaper som var i teltet; det var de levittiske prester som bar dem op.

越南语

những thầy tế lễ và người lê-vi đều đem lên cái hòm, hội mạc, và các khí dụng thánh vốn ở trong trại.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

og de levittiske prester stod op og velsignet folket, og deres røst blev hørt, og deres bønn nådde til himmelen, hans hellige bolig.

越南语

Ðoạn, những thầy tế lễ và người lê-vi đứng dậy chúc phước cho dân sự; tiếng của chúng được nhậm, lời cầu nguyện chúng thấu đến nơi ngự thánh của Ðức giê-hô-va trên các từng trời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

da skal også min pakt med min tjener david bli brutt, så han ikke får nogen sønn som blir konge og sitter på hans trone, og min pakt med mine tjenere de levittiske prester.

越南语

thì mới có thể phá giao ước của ta với Ða-vít, tôi tớ ta, mà người sẽ không có con cháu trị vì trên ngai mình nữa, và phá giao ước ta với các thầy tế lễ, tức người lê-vi, kẻ hầu việc ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

du skal gi de levittiske prester, de som er av sadoks ætt, som står mig nær og tjener mig, en ung okse til syndoffer, sier herren, israels gud.

越南语

chúa giê-hô-va phán: các thầy tế lễ họ lê-vi về dòng xa-đốc, đến gần ta đặng hầu việc ta, ngươi khá cho họ một con bò đực tơ đặng họ làm lễ chuộc tội.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

og moses og de levittiske prester talte til hele israel og sa: gi akt og hør, israel! på denne dag er du blitt herrens, din guds folk.

越南语

môi-se và những thầy tế lễ về dòng lê-vi nói cùng cả y-sơ-ra-ên rằng: hỡi y-sơ-ra-ên, hãy nín và nghe! ngày nay, ngươi đã trở nên dân của giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

og de bød folket og sa: når i ser herrens, eders guds pakts-ark og de levittiske prester i ferd med å bære den, så skal i bryte op fra eders sted og følge efter den

越南语

truyền lịnh này cho dân sự rằng: khi các ngươi thấy những thầy tế lễ về dòng lê-vi khiêng hòm giao ước của giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi, thì phải bỏ chỗ đóng trại mình mà đi theo sau.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

og da alle de levittiske sangere, både asaf, heman, jedutun og deres sønner og deres brødre stod i hvite bomullsklær med cymbler og harper og citarer på østsiden av alteret, og sammen med dem hundre og tyve prester som blåste i trompeter,

越南语

và các người ca hát trong dân lê-vi, tức a-sáp, hê-nan, giê-đu-thun, cùng con trai và anh em họ, đương mặc quần áo bằng vải gai mịn, cầm chập chỏa, đờn sắt, và đờn cầm, đều đứng ở phía đông bàn thờ, với một trăm hai mươi thầy tế lễ thổi kèn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

men de levittiske prester, sadoks sønner, som tok vare på det som var å vareta i min helligdom, da israels barn forvillet sig bort fra mig, de skal trede nær til mig for å tjene mig, og de skal stå for mitt åsyn og frembære for mig fett og blod, sier herren, israels gud.

越南语

Ðến như các thầy tế lễ họ lê-vi, con cháu của xa-đốc, còn coi giữ nơi thánh ta khi con cái y-sơ-ra-ên lầm lạc cách xa ta, những kẻ đó sẽ gần ta đặng hầu việc, sẽ đứng trước mặt ta đặng dâng mỡ và huyết, chúa giê-hô-va phán vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,737,985,495 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認