您搜索了: omkostningene (挪威语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Norwegian

Vietnamese

信息

Norwegian

omkostningene

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

挪威语

越南语

信息

挪威语

med tre lag store stener og ett lag nytt tømmer; omkostningene skal utredes av kongens hus.

越南语

nó sẽ có ba hàng đá nguyên khối và một hàng đòn tay gỗ mới; còn tiền sở phí thì phải cấp phát từ trong nhà vua.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

og jeg har gitt befaling om hvorledes i skal gå frem mot disse jødenes eldste, så dette guds hus kan bli bygget: av de inntekter som kongen har av skatten fra landet hinsides elven, skal omkostningene nøiaktig utredes til disse menn, så arbeidet ikke skal bli hindret.

越南语

nầy ta ra lịnh, truyền các ngươi phải làm gì đối với các trưởng lão dân giu-đa, đặng giúp việc cất lại cái đền của Ðức chúa trời: hãy lấy thuế khóa thâu ở bên kia sông, vội cấp phát các tiền chi phí cho những người đó, để công việc chẳng bị dứt chừng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,760,259,997 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認