您搜索了: skyldoffer (挪威语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Norwegian

Vietnamese

信息

Norwegian

skyldoffer

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

挪威语

越南语

信息

挪威语

det er et skyldoffer; han er blitt skyldig for herren.

越南语

Ấy là của lễ chuộc sự mắc lỗi: người hẳn phải mắc lỗi cùng Ðức giê-hô-va vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

men skyldoffer- og syndofferpengene kom ikke inn til herrens hus; de tilfalt prestene.

越南语

tiền bạc về của lễ chuộc sự mắc lỗi, và tiền bạc về của lễ chuộc tội, thì chẳng có đem vào đền thờ Ðức giê-hô-va; bạc ấy để dành cho thầy tế lễ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

og presten skal brenne det på alteret som ildoffer til herren; det er et skyldoffer.

越南语

thầy tế lễ sẽ xông hết trên bàn thờ làm của lễ dùng lửa dâng cho Ðức giê-hô-va: ấy là một của lễ chuộc sự mắc lối.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

men han skal føre sitt skyldoffer frem for herren, til inngangen til sammenkomstens telt, en skyldoffer-vær.

越南语

người nam vì lỗi mình sẽ dẫn một con chiên đực đến trước mặt Ðức giê-hô-va tại cửa hội mạc, mà làm của lễ chuộc sự mắc lỗi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

de gav sin hånd på at de vilde skille sig fra sine hustruer og ofre en vær av hjorden som skyldoffer for den skyld de hadde pådradd sig.

越南语

chúng hứa đuổi vợ mình, và dâng một con chiên đực làm của lễ chuộc lỗi mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

så skal presten ta det ene værlam og bære det frem til skyldoffer sammen med den tilhørende log olje, og han skal svinge dem for herrens åsyn.

越南语

kế đó, thầy tế lễ sẽ bắt một trong hai chiên con đực dâng làm của lễ chuộc sự mắc lỗi với một lót dầu, và đưa qua đưa lại trước mặt Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

så skal i ta herrens ark og sette den på vognen, og de gullsaker som i gir ham til skyldoffer, skal i legge i et skrin ved siden av den og så sende den avsted.

越南语

kế đó, hãy lấy hòm của Ðức giê-hô-va để lên trên xe, rồi trong một cái trắp những đồ bằng vàng mà các ngươi sẽ dâng trả cho Ðức giê-hô-va làm của lễ chuộc lỗi và đặt nó gần bên hông. Ðoạn, hãy để cho cái hòm đi,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

dette var de bylder av gull som filistrene gav som skyldoffer til herren: for asdod én, for gasa én, for askalon én, for gat én, for ekron én.

越南语

nầy là số hình trĩ lậu bằng vàng mà dân phi-li-tin dâng trả cho Ðức giê-hô-va làm của lễ chuộc lỗi: một cái của Ách-đốt, một cái của ga-xa, một cái của Ách-kê-lôn, một cái của gát, một cái của Éc-rôn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

når nogen farer troløst frem og av vanvare forsynder sig mot nogen av herrens hellige ting, så skal han til bot for sin synd ofre herren som skyldoffer en vær uten lyte av sitt småfe, en som efter din verdsetning er verd minst to sekler i sølv efter helligdommens sekel.

越南语

khi nào ai ở bất trung, lầm lỡ phạm đến vật thánh của Ðức giê-hô-va, thì ai đó vì sự mắc lỗi mình, phải dẫn đến Ðức giê-hô-va một con chiên đực không tì vít chi bắt ở trong bầy, đánh giá bằng siếc-lơ bạc, tùy theo siếc-lơ của đền thánh: ấy sẽ là một của lễ chuộc sự mắc lỗi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

dette skal høre dig til av det høihellige og undtas fra ilden: alle deres offer, både matoffer og syndoffer og skyldoffer, som de gir mig til gjengjeld; de er høihellige og skal høre dig og dine sønner til.

越南语

trong các vật rất thánh không có thiêu hóa mà dân y-sơ-ra-ên dâng cho ta, nầy là phần sẽ thuộc về ngươi: hết thảy lễ vật của họ, nào của lễ chay, nào của lễ chuộc tội, nào của lễ chuộc sự mắc lỗi; những vật rất thánh nầy đều sẽ thuộc về ngươi và các con trai ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

da sa de: hvad er det for et skyldoffer vi skal gi ham til vederlag? de svarte: fem bylder av gull og fem mus av gull, efter tallet på filistrenes høvdinger; for det er en og samme plage som har rammet alle, også eders høvdinger.

越南语

chúng nó hỏi: của lễ chi chúng ta phải trả cho ngài đặng chuộc lỗi? Ðáp rằng: năm cái hình trĩ lậu bằng vàng, và năm con chuột bằng vàng, theo số quan trưởng của dân phi-li-tin, vì hết thảy các ngươi, và các quan trưởng của các ngươi đều bị đồng một tai họa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,669,144 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認