来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
da åpenbarte herren sig ved teltet i en skystøtte, og skystøtten stod ved inngangen til teltet.
Ðức giê-hô-va hiện ra nơi trại, trong một trụ mây, và trụ mây dừng lại tại cửa trại.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
du ledet dem i en skystøtte om dagen og i en ildstøtte om natten for å iyse for dem på den vei de skulde gå.
ban ngày, chúa dẫn dắt chúng bằng một trụ mây, và ban đêm bằng một trụ lửa, để chiếu sáng cho chúng trong con đường phải đi theo.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
da kom herren ned i en skystøtte og stod i inngangen til teltet, og han kalte på aron og mirjam, og de gikk ut begge to.
Ðức giê-hô-va ngự xuống trong trụ mây đứng tại cửa hội mạc, rồi gọi a-rôn và môi-se; hai người đều đến.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
og herren gikk foran dem, om dagen i en skystøtte for å lede dem på veien og om natten i en ildstøtte for å lyse for dem, så de kunde dra frem både dag og natt.
Ðức giê-hô-va đi trước dân sự, ban ngày ở trong một trụ mây, để dẫn đường đi; ban đêm trong một trụ lửa, để soi sáng cho chúng, hầu cho được đi luôn ngày và đêm.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
men du - i din store barmhjertighet forlot du dem ikke i ørkenen; skystøtten vek ikke fra dem om dagen, men ledet dem på veien, ei heller vek ildstøtten fra dem om natten, men lyste for dem på den vei de skulde gå.
thì chúa vì sự thương xót của chúa, không lìa bỏ chúng trong đồng vắng; trụ mây dẫn đường ban ngày, không lìa khỏi trên chúng, hoặc trụ lửa lúc ban đêm chiếu sáng và chỉ cho chúng con đường chúng phải đi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: