您搜索了: strengelek (挪威语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Norwegian

Vietnamese

信息

Norwegian

strengelek

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

挪威语

越南语

信息

挪威语

til sangmesteren, på strengelek; av david.

越南语

hỡi Ðức chúa trời, xin hãy nghe tiếng kêu của tôi, lắng nghe lời cầu nguyện tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

til sangmesteren på strengelek; en salme, en sang.

越南语

nguyện Ðức chúa trời thương xót chúng tôi, và ban phước cho chúng tôi, soi sáng mặt ngài trên chúng tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

til sangmesteren, med strengelek; en læresalme av david,

越南语

Ðức chúa trời ôi! xin hãy lấy danh chúa mà cứu tôi, dùng quyền năng chúa mà xét tôi công bình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

til sangmesteren; med strengelek; en læresalme av david.

越南语

lạy Ðức chúa trời, xin hãy lắng tôi nghe lời cầu nguyện tôi, chớ ẩn mặt chúa cho khỏi nghe lời nài xin tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

til sangmesteren på strengelek; en salme av asaf; en sang.

越南语

trong giu-đa người ta biết Ðức chúa trời, danh ngài lớn tại y-sơ-ra-ên.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

lov ham med pauke og dans, lov ham med strengelek og fløite!

越南语

hãy đánh trống cơm và nhảy múa, mà hát ngợi khen ngài! hãy gảy nhạc khí bằng dây và thổi sáo, mà ca tụng ngài!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

de gamle sitter ikke mere i porten, de unge menn ikke mere ved sin strengelek.

越南语

các người già cả không còn ngồi nơi cửa thành, bọn trai trẻ không còn chơi đờn hát.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

av myrra og aloë og kassia dufter alle dine klær; fra elfenbens-slott fryder dig strengelek.

越南语

trong bọn người nữ tôn quí của ngài có các công chúa; hoàng hậu đứng bên hữu ngài, trang sức vàng ô-phia.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

og david og hele israels hus lekte for herrens åsyn til alle slags strengelek av cypresstre, både citarer og harper og trommer og bjeller og cymbler.

越南语

Ða-vít và cả nhà y-sơ-ra-ên đều múa hát trước mặt Ðức giê-hô-va với đủ thứ nhạc khí bằng gỗ bá hương, đờn cầm, đờn sắt, trống, bạt, và mã la.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

herren, israels gud, er min kraft, han gjør mine føtter som hindenes og lar mig skride frem over mine høider. til sangmesteren, med min strengelek.

越南语

Ðức giê-hô-va là chúa, là sức mạnh của tôi, ngài làm cho chơn tôi giống như chơn con hươu, khiến tôi đi trên các nơi cao của mình. (phó cho quản phường nhạc, khảy đờn mà hát bài nầy).

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

så snart i hører lyden av horn, fløite, citar, harpe, lutt og sekkepipe og alle andre slags strengelek, skal i falle ned og tilbede det gullbillede kong nebukadnesar har stilt op.

越南语

khi nào các ngươi nghe tiếng còi, kèn, đờn cầm, đờn sắt, quyển, sáo và các thứ nhạc khí, thì khá sấp mình xuống để thờ lạy tượng vàng mà vua nê-bu-cát-nết-sa đã dựng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

så snart nu alle folkene hørte lyden av horn, fløite, citar, harpe, lutt og alle andre slags strengelek, falt alle folk, ætter og tungemål ned og tilbad det gullbillede kong nebukadnesar hadde stilt op.

越南语

vậy nên, khi các dân nghe tiếng còi, kèn, đờn cầm, đờn sắt, quyển, và các thứ nhạc khí, thì các dân, các nước, các thứ tiếng, thảy đều sấp mình xuống, và thờ lạy pho tượng vàng mà vua nê-bu-cát-nết-sa đã dựng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

herren er rede til å frelse mig, og på mine strengeleker vil vi spille alle vårt livs dager i herrens hus.

越南语

Ðức giê-hô-va là Ðấng cứu tôi! trọn đời chúng tôi sẽ đờn và hát trong nhà Ðức giê-hô-va!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,765,637,419 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認