您搜索了: trælehuset (挪威语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Norwegian

Vietnamese

信息

Norwegian

trælehuset

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

挪威语

越南语

信息

挪威语

jeg er herren din gud, som førte dig ut av egyptens land, av trælehuset.

越南语

ta là giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, đã rút ngươi ra khỏi xứ Ê-díp-tô, là nhà nô lệ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

da ta dig i vare at du ikke glemmer herren, som førte dig ut av egyptens land, av trælehuset!

越南语

khá giữ lấy mình, kẻo ngươi quên Ðức giê-hô-va, là Ðấng đã đem ngươi ra khỏi xứ Ê-díp-tô, tức là khỏi nhà nô lệ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

at du da ikke ophøier dig i ditt hjerte, så du glemmer herren din gud, som førte dig ut av egyptens land, av trælehuset,

越南语

thì bấy giờ lòng ngươi tự cao, quên giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, là Ðấng đã đem ngươi ra khỏi xứ Ê-díp-tô, tức khỏi nhà nô lệ chăng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

du skal stene ham, så han dør, fordi han søkte å føre dig bort fra herren din gud, som førte dig ut av egyptens land, av trælehuset,

越南语

phải ném đá cho nó chết, vì nó tìm thế giục ngươi xa cách giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, là Ðấng đã đem ngươi ra khỏi xứ Ê-díp-tô, tức khỏi nhà nô lệ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

så sier herren, israels gud: jeg oprettet en pakt med eders fedre den dag da jeg førte dem ut av egyptens land, av trælehuset, og jeg sa:

越南语

giê-hô-va, Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên phán như vầy: ta đã lập giao ước với tổ phụ các ngươi trong ngày ta đem họ ra khỏi đất Ê-díp-tô, khỏi nhà nô lệ, và đã truyền cho rằng:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

da sendte herren en profet til israels barn, og han sa til dem: så sier herren, israels gud: jeg førte eder op fra egypten og hentet eder ut av trælehuset,

越南语

nên Ðức giê-hô-va sai một đấng tiên tri đến cùng dân y-sơ-ra-ên. người nói cùng chúng rằng: giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên phán như vầy: ta đã đem các ngươi lên khỏi xứ Ê-díp-tô, rút các ngươi khỏi nhà nô lệ,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

men fordi herren elsket eder, og fordi han vilde holde den ed han hadde svoret eders fedre, derfor førte herren eder ut med sterk hånd og fridde dig ut av trælehuset, fra faraos, egypterkongens hånd.

越南语

nhưng ấy vì Ðức giê-hô-va thương yêu các ngươi, và giữ lời thề mà ngài đã lập cùng tổ phụ các ngươi, nên Ðức giê-hô-va nhờ tay mạnh rút các ngươi ra, chuộc khỏi nhà nô lệ, và cứu khỏi tay pha-ra-ôn, vua xứ Ê-díp-tô.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

men profeten eller han som hadde drømmen, skal late livet, fordi han tilskyndte til frafall fra herren eders gud, som førte eder ut av egyptens land og fridde dig ut fra trælehuset, og fordi han vilde føre dig bort fra den vei som herren din gud har befalt dig å vandre; således skal du rydde det onde bort av din midte.

越南语

nhưng người ta phải giết tiên tri hay là kẻ chiêm bao ấy, vì hắn có giục dấy loạn cùng giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi, (là Ðấng đã đem các ngươi ra khỏi xứ Ê-díp-tô, chuộc các ngươi khỏi nhà nô lệ), đặng xô ngươi ra ngoài con đường của giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi đã chỉ cho ngươi đi. Ấy, ngươi sẽ diệt kẻ hung ác khỏi giữa mình là như vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,951,998 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認