您搜索了: underverker (挪威语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Norwegian

Vietnamese

信息

Norwegian

underverker

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

挪威语

越南语

信息

挪威语

de så herrens gjerninger og hans underverker på dypet.

越南语

kẻ ấy thấy công việc Ðức giê-hô-va, xem phép lạ ngài trong nước sâu.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

挪威语

herre, du er min gud; jeg vil ophøie dig, jeg vil prise ditt navn, for du har gjort underverk; dine råd fra gammel tid er sannhet og trofasthet.

越南语

hỡi Ðức giê-hô-va, ngài là Ðức chúa trời tôi! tôi tôn sùng ngài, tôi ngợi khen danh ngài; vì ngài đã làm những sự mới lạ, là những mưu đã định từ xưa, cách thành tín chơn thật.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,730,227,656 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認