来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
de så herrens gjerninger og hans underverker på dypet.
kẻ ấy thấy công việc Ðức giê-hô-va, xem phép lạ ngài trong nước sâu.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
herre, du er min gud; jeg vil ophøie dig, jeg vil prise ditt navn, for du har gjort underverk; dine råd fra gammel tid er sannhet og trofasthet.
hỡi Ðức giê-hô-va, ngài là Ðức chúa trời tôi! tôi tôn sùng ngài, tôi ngợi khen danh ngài; vì ngài đã làm những sự mới lạ, là những mưu đã định từ xưa, cách thành tín chơn thật.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: