来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
obchod
thương mại
最后更新: 2009-07-01 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
obchod.
chuyện công việc.
最后更新: 2016-10-29 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
má obchod.
anh ta có 1 cửa hàng.
a obchod?
giờ nó thiếu đi thợ máy tốt nhất .
tattoo obchod
tiệm xăm mình
férový obchod.
thỏa thuận ngon đấy chớ!
ako ide obchod?
chuyện làm ăn thế nào hả?
- spravme obchod.
Đổi với mình nhé.
ale toto je obchod.
nhưng đây là một ngành kinh doanh.
ako riadiť obchod!
quản lý công việc kiểu gì thế!
- preberali sme obchod.
- ok? - bọn tao đang bàn chuyện công việc,
dohodol som prvý obchod.
tiền thật sự nằm ở những cuộc chiến tranh giữa các quốc gia kìa.
je to obchod , dante .
Đây là chuyện làm ăn, dante à.
ako ide obchod, zoroastře?
công việc tiến triển thế nào rồi, zoroaster?
bol tam len jeden obchod.
tôi đãmang chúng đến, đơn giản thể thôi. chúng tôi vô cùng biết ơn anh đấy
big mäsité obchod. opálenie.
- Đáng kể gì mớ thịt ấy.
môže rím dlho žiť ak obchod...?
- về chuyện giao dịch sát nhân. - ta sẽ xem xét. không phải thương mại là cội rễ của đức hạnh 1 công dân sao?
- obchod s rybárskym náčiním?
-cửa hàng bán cần câu ấy ạ?
je to pre nich dobrý obchod.
Đây là thoả hiệp tốt.
to akože mám zavrieť obchod?
(ray) nghỉ à? - nghĩa là dẹp luôn cửa hàng.