来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
suhljati, socialno privilegirani belci si omislijo en krog.
những người da trắng thon thả quyền lực vẽ ra một vòng tròn nhỏ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
bolje marljivi Žid kot še en leni privilegirani perzijski jezikač.
một tên do thái siêng năng còn hơn một tên ba-tư lười biếng, to mồm hơn tất cả.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
saj ne ve ves rim. le najbolj privilegirani jeziki šepetajo o tukajšnjih užitkih.
chỉ những cái lưỡi có đặc quyền nhất thầm thì về niềm khoái cảm đem lại bên trong những bức tường này.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ampak edini, ki jih bodo tu dobili, boste vi, razvajeni, privilegirani, napihnjeni kreteni.
nhưng bọn duy nhất quanh đây sắp bị sút vào mông chính là bọn hư hỏng, bầy đàn, kiêu căng, hợm hĩnh các cậu.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: