您搜索了: anaweza (斯瓦希里语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Swahili

Vietnamese

信息

Swahili

anaweza

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

斯瓦希里语

越南语

信息

斯瓦希里语

na, anaweza sasa kuwasaidia wale wanaojaribiwa na kuteswa.

越南语

vả, vì chính mình ngài chịu khổ trong khi bị cám dỗ, nên có thể cứu những kẻ bị cám dỗ vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

斯瓦希里语

alijua kwamba mungu anaweza kuyatekeleza yale aliyoahidi.

越南语

vì tin chắc rằng điều chi Ðức chúa trời đã hứa, ngài cũng có quyền làm trọn được.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

斯瓦希里语

ni nani kati yenu kwa kuwa na wasiwasi anaweza kuongeza urefu wa maisha yake?

越南语

có ai trong các ngươi lo lắng mà làm cho đời mình dài thêm một khắc không?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

斯瓦希里语

kwa hiyo, tubu ubaya wako huu na umwombe bwana naye anaweza kukusamehe fikira kama hizo.

越南语

vậy, hãy ăn năn điều ác mình, và cầu nguyện chúa, hầu cho ý tưởng của lòng ngươi đó họa may được tha cho.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

斯瓦希里语

lakini mtu aliye na huyo roho anaweza kubainisha ubora wa kila kitu, naye mwenyewe hahukumiwi na mtu mwingine.

越南语

nhưng người có tánh thiêng liêng xử đoán mọi sự, và chính mình không bị ai xử đoán.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

斯瓦希里语

lakini kama mtu hakosi katika usemi wake, basi, huyo ni mkamilifu, na anaweza kutawala nafsi yake yote.

越南语

chúng ta thảy đều vấp phạm nhiều cách lắm. nếu có ai không vấp phạm trong lời nói mình, ấy là người trọn vẹn, hay hãm cầm cả mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

斯瓦希里语

maana kila aliye mtoto wa mungu anaweza kuushinda ulimwengu. hivi ndivyo tunavyoushinda ulimwengu: kwa imani yetu.

越南语

vì hễ sự gì sanh bởi Ðức chúa trời, thì thắng hơn thế gian; và sự thắng hơn thế gian, ấy là đức tin của chúng ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

斯瓦希里语

abrahamu aliamini kwamba mungu anaweza kuwafufua wafu: na kwa namna fulani kweli abrahamu alimpata tena mwanae kutoka wafu.

越南语

người tự nghĩ rằng Ðức chúa trời cũng có quyền khiến kẻ chết sống lại; cũng giống như từ trong kẻ chết mà người lại được con mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

斯瓦希里语

juu ya msingi huo mtu anaweza kujenga kwa dhahabu, fedha au mawe ya thamani; anaweza kutumia miti, majani au nyasi.

越南语

nếu có kẻ lấy vàng, bạc, bửu thạch, gỗ, cỏ khô, rơm rạ mà xây trên nền ấy,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

斯瓦希里语

akawaambia mfano huu: "je, kipofu anaweza kumwongoza kipofu mwenzake? la! wote wataanguka shimoni.

越南语

ngài cũng phán cùng họ một thí dụ rằng: kẻ mù có thể dắt kẻ mù được chăng? cả hai há chẳng cùng té xuống hố sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

斯瓦希里语

binadamu anaweza kuwafuga wanyama, na amefaulu kufuga viumbe vyote--wanyama wa mwituni, ndege, nyoka na viumbe vya baharini.

越南语

hết thảy loài muông thú, chim chóc, sâu bọ, loài dưới biển đều trị phục được và đã bị loài người trị phục rồi;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

斯瓦希里语

lakini kama huyo mwanamume akiamua kwa hiari moyoni mwake kutooa na kama anaweza kuzitawala tamaa zake na kuamua namna ya kufanya, basi, anafanya vizuri zaidi asipomwoa huyo mwenzake bikira.

越南语

song có ai được tự chủ về việc mình làm, không bị sự gì bắt buộc, mà trong lòng đã quyết định cách vững vàng giữ con gái mình đồng trinh, thì nấy làm phải lẽ mà cứ theo như mình đã quyết chí.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

斯瓦希里语

mwanamke huwa amefungwa na mumewe kwa muda wote mumewe aishipo. lakini mumewe akifa, mama huyo yuko huru, na akipenda anaweza kuolewa na mtu yeyote, mradi tu iwe kikristo.

越南语

chồng còn sống bao lâu, thì vợ phải buột chặt với chồng bấy lâu; nếu chồng chết, vợ được tự do, muốn lấy ai tùy ý, miễn là theo ý chúa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

斯瓦希里语

basi, sasa na tumsifu mungu! yeye anaweza kuwaimarisheni katika ile habari njema niliyohubiri juu ya ujumbe wa yesu kristo, na katika ile siri iliyofunuliwa na ambayo ilikuwa imefichika kwa karne nyinyi zilizopita.

越南语

ngợi khen Ðấng có quyền làm cho vững chí anh em theo tin lành của tôi và lời giảng Ðức chúa jêsus christ, theo sự tỏ ra về lẽ mầu nhiệm, là lẽ đã giấu kín từ mọi đời trước,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

斯瓦希里语

basi, onyesheni kwa matendo kwamba mmetubu. msianze sasa kusema: sisi ni watoto wa abrahamu. nawaambieni hakika, mungu anaweza kuyageuza mawe haya yawe watoto wa abrahamu!

越南语

thế thì, hãy kết quả xứng đáng với sự ăn năn; và đừng tự nói rằng: Áp-ra-ham là tổ phụ chúng ta; vì ta nói cùng các ngươi, Ðức chúa trời có thể khiến từ những đá nầy sanh ra con cái cho Áp-ra-ham được.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

斯瓦希里语

lakini amepataje kuona, hatujui; na wala hatumjui yule aliyemfumbua macho. mwulizeni yeye mwenyewe; yeye ni mtu mzima, anaweza kujitetea mwenyewe."

越南语

nhưng hiện nay tại làm sao thấy được, thì chúng tôi không rõ. chúng tôi cùng không biết ai mở mắt nó nữa. hãy hỏi nó, nó đã đủ tuổi, chính nó sẽ nói cho.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

斯瓦希里语

kisha mmoja wa wale wazee akaniambia, "usilie! tazama! simba wa kabila la yuda, mjukuu maarufu wa daudi, ameshinda. yeye anaweza kuivunja mihuri yake saba na kukifungua hicho kitabu."

越南语

bấy giờ, một người trong các trưởng lão nói với tôi rằng: chớ khóc, kìa, sư tử của chi phái giu-đa, tức là chồi của vua Ða-vít, đã thắng, thì có thể mở quyển sách ấy và tháo bảy cái ấn ra.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,745,795,636 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認