您搜索了: mfalme (斯瓦希里语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Swahili

Vietnamese

信息

Swahili

mfalme

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

斯瓦希里语

越南语

信息

斯瓦希里语

wakaanza kumsalimu, "shikamoo mfalme wa wayahudi!"

越南语

rồi chào ngài rằng: kính lạy vua dân giu-đa!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

斯瓦希里语

na mshtaka wake ulikuwa umeandikwa: "mfalme wa wayahudi."

越南语

Án ngài có ghi vào cái bảng rằng: vua dân giu-đa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

斯瓦希里语

pilato akawauliza, "je, mwataka niwafungulieni mfalme wa wayahudi?"

越南语

phi-lát trả lời rằng: các ngươi muốn ta tha vua dân giu-đa cho chăng?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

斯瓦希里语

karibu wakati huohuo, mfalme herode alianza kuwatesa baadhi ya wakristo.

越南语

Ðương thuở đó, vua hê-rốt hà hiếp một vài người trong hội thánh.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

斯瓦希里语

"ufalme wa mbinguni umefanana na mfalme aliyemwandalia mwanawe karamu ya arusi.

越南语

nước thiên đàng giống như một vua kia làm tiệc cưới cho con mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

斯瓦希里语

"hivyo, mfalme agripa, sikuweza kuwa mkaidi kwa maono hilo la mbinguni.

越南语

tâu vua aïc-ríp-ba, từ đó, tôi chẳng hề dám chống cự với sự hiện thấy trên trời;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

斯瓦希里语

hapo mfalme agripa, mkuu wa mkoa, bernike na wale wote waliokuwa pamoja nao, walisimama.

越南语

vua bèn đứng dậy, quan tổng đốc và bà bê-nê-rít cùng những người đồng ngồi đó cũng vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

斯瓦希里语

"mfalme alipoingia kuwaona wageni, akamwona mtu mmoja ambaye hakuvaa mavazi ya arusi.

越南语

vua vào xem khách dự tiệc, chợt thấy một người không mặc áo lễ,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

斯瓦希里语

kama anaona hataweza, atawatuma wajumbe kutaka masharti ya amani wakati mfalme huyo mwingine angali mbali.

越南语

bằng chẳng nổi, khi vua kia còn ở xa, sai sứ đi xin hòa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

斯瓦希里语

mfalme atawajibu, kweli nawaambieni, kila kitu mlichomtendea mmojawapo wa hawa ndugu zangu wadogo, mlinitendea mimi.

越南语

vua sẽ trả lời rằng: quả thật, ta nói cùng các ngươi, hễ các ngươi đã làm việc đó cho một người trong những người rất hèn mọn nầy của anh em ta, ấy là đã làm cho chính mình ta vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

斯瓦希里语

"usiogope mji wa sioni! tazama, mfalme wako anakuja, amepanda mwana punda."

越南语

hỡi con gái thành si-ôn, chớ sợ chi, nầy, vua ngươi đến, cỡi trên lừa con của lừa cái.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

斯瓦希里语

basi, jiwekeni chini ya mamlaka yote ya kibinadamu, kwa ajili ya bwana: utii kwa mfalme aliye mtawala mkuu,

越南语

vì cớ chúa, hãy phục theo mọi phép tắc loài người lập lên, hoặc vua, như đấng rất cao,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

斯瓦希里语

hapo mfalme akawaambia watumishi, mfungeni miguu na mikono mkamtupe nje gizani; huko atalia na kusaga meno."

越南语

vua bèn truyền cho đầy tớ rằng: hãy trói tay chơn nó lại, và quăng ra ngoài nơi tối tăm, là nơi sẽ có khóc lóc và nghiến răng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

斯瓦希里语

"mfalme agripa, ninajiona mwenye bahati leo kujitetea mbele yako kuhusu yale mashtaka yote ambayo wayahudi walikuwa wamesema juu yangu.

越南语

tâu vua aïc-ríp-ba, tôi lấy làm may mà hôm nay được gỡ mình tôi trước mặt vua về mọi điều người giu-đa kiện tôi,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

斯瓦希里语

baada ya kumsikiliza mfalme, hao wataalamu wa nyota wakaenda. kumbe ile nyota waliyokuwa wameiona upande wa mashariki iliwatangulia hata ikaenda kusimama juu ya mahali pale alipokuwa mtoto.

越南语

mấy thầy nghe vua phán xong, liền đi. kìa, ngôi sao mà họ đã thấy bên đông phương, đi trước mặt cho đến chừng ngay trên chỗ con trẻ ở mới dừng lại.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

斯瓦希里语

"huyo mtu mashuhuri alirudi nyumbani baada ya kufanywa mfalme, na mara akaamuru wale watumishi aliowapa zile fedha waitwe ili aweze kujua kila mmoja amepata faida gani.

越南语

khi người đã chịu phong chức làm vua rồi, trở về, đòi các đầy tớ đã lãnh bạc đến, đặng cho biết mỗi người làm lợi được bao nhiêu.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

斯瓦希里语

"kisha mfalme atawaambia wale walio upande wake wa kulia, njoni enyi mliobarikiwa na baba yangu; pokeeni ufalme mliotayarishiwa tangu kuumbwa kwa ulimwengu.

越南语

bấy giờ, vua sẽ phán cùng những kẻ ở bên hữu rằng: hỡi các ngươi được cha ta ban phước, hãy đến mà nhận lấy nước thiên đàng đã sắm sẵn cho các ngươi từ khi dựng nên trời đất.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

斯瓦希里语

"aliwaokoa wengine, lakini kujiokoa mwenyewe hawezi! eti yeye ni mfalme wa wayahudi! basi, sasa na ashuke msalabani, nasi tutamwamini.

越南语

nó đã cứu kẻ khác mà cứu mình không được. nếu phải vua dân y-sơ-ra-ên, bây giờ hãy xuống khỏi cây thập tự đi, thì chúng ta mới tin.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

斯瓦希里语

"au, ni mfalme gani ambaye, akitaka kwenda kupigana na mfalme mwingine, hataketi kwanza chini na kufikiri kama ataweza, kwa askari wake elfu ishirini?

越南语

hay là có vua nào đi đánh trận cùng vua khác, mà trước không ngồi bàn luận xem mình đem đi một muôn lính có thể địch nổi vua kia đem hai muôn cùng chăng sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

斯瓦希里语

"uambieni mji wa sioni: tazama, mfalme wako anakujia! ni mpole na amepanda punda, mwana punda, mtoto wa punda."

越南语

hãy nói với con gái thành si-ôn rằng: nầy, vua ngươi đến cùng ngươi, nhu mì, cỡi lừa và lừa con, là con của lừa cái mang ách.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,746,465,174 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認