您搜索了: ninayofundisha (斯瓦希里语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Swahili

Vietnamese

信息

Swahili

ninayofundisha

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

斯瓦希里语

越南语

信息

斯瓦希里语

hapo yesu akawajibu, "mafundisho ninayofundisha si yangu, bali ni yake yeye aliyenituma.

越南语

Ðức chúa jêsus đáp rằng: Ðạo lý của ta chẳng phải bởi ta, nhưng bởi Ðấng đã sai ta đến.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

斯瓦希里语

ndiyo maana nimemtuma timetheo kwenu. yeye ni mtoto wangu mpenzi na mwaminifu katika bwana. atawakumbusheni njia ninayofuata katika kuishi maisha ya kikristo; njia ninayofundisha kila mahali katika makanisa yote.

越南语

vì cớ đó, tôi đã sai ti-mô-thê, là con yêu dấu của tôi, cùng là trung thành trong chúa, đến cùng anh em; người sẽ nhắc lại cho anh em biết đường lối tôi trong Ðấng christ, và tôi dạy dỗ cách nào trong các hội thánh khắp các nơi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,376,302 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認