来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sikilizeni, nimekwisha kuwaonya kabla ya wakati.
nầy, ta đã bảo trước cho các ngươi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
"sikilizeni! mpanzi alikwenda kupanda mbegu.
hãy nghe. có người gieo giống đi ra đặng gieo.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
sikilizeni, nawaambieni siri: sisi hatutakufa sote, ila sote tutageuzwa
nầy là sự mầu nhiệm tôi tỏ cho anh em: chúng ta không ngủ hết, nhưng hết thảy đều sẽ biến hóa,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
"basi, ninyi sikilizeni maana ya mfano huo wa mpanzi.
Ấy vậy, các ngươi hãy nghe nghĩa ví dụ về kẻ gieo giống là gì.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
yesu aliuita ule umati wa watu, akawaambia, "sikilizeni na muelewe!
Ðoạn, ngài gọi đoàn dân đến, mà phán rằng: hãy nghe, và hiểu.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
na sasa sikilizeni enyi matajiri! lieni na kuomboleza kwa sababu ya taabu zitakazowajieni.
hỡi anh em là kẻ giàu có! hãy khóc lóc, kêu la, vì cớ hoạn nạn sẽ đổ trên anh em.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
sasa, sikilizeni! mimi, nikiwa ninamtii roho, nakwenda yerusalemu bila kufahamu yatakayonipata huko.
kìa, nay bị Ðức thánh linh ràng buộc, tôi đi đến thành giê-ru-sa-lem, chẳng biết điều chi sẽ xảy đến cho tôi ở đó;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
naye yesu akawaambia mambo mengi kwa mifano. "sikilizeni! mpanzi alikwenda kupanda mbegu.
ngài dùng thí dụ mà giảng nhiều điều cùng họ. ngài phán như vầy: có người gieo giống đi ra đặng gieo.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
"sikilizeni! tunakwenda yerusalemu, na huko mwana wa mtu atakabidhiwa kwa makuhani wakuu na walimu wa sheria, nao watamhukumu auawe.
nầy, chúng ta đi lên thành giê-ru-sa-lem, và con người sẽ bị bắt nộp cho các thầy tế lễ cả và các thầy thông giáo, bọn đó sẽ luận giết ngài.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
akawaambia pia, "sikilizeni kwa makini mnachosikia! kipimo kilekile mnachowapimia watu wengine, ndicho mtakachopimiwa; tena mtazidishiwa.
ngài lại phán rằng: hãy cẩn thận về điều mình nghe. người ta sẽ đong cho các ngươi bằng lường các ngươi đã đong cho, và thêm vào đó nữa.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
akawaambia, "sikilizeni! mtakapokuwa mnakwenda mjini, mtakutana na mwanamume anayebeba mtungi wa maji. mfuateni mpaka ndani ya nyumba atakayoingia.
ngài đáp rằng: khi các ngươi vào thành, sẽ gặp một người mang vò nước; hãy theo người vào nhà.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
"sikilizeni! tunakwenda yerusalemu, na huko mwana wa mtu atakabidhiwa kwa makuhani wakuu na walimu wa sheria, nao watamhukumu auawe na kumkabidhi kwa watu wa mataifa.
nầy, chúng ta lên thành giê-ru-sa-lem, con người sẽ bị nộp cho các thầy tế lễ cả cùng các thầy thông giáo; họ sẽ định ngài phải bị tử hình và giao ngài cho dân ngoại.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
basi, paulo alisimama, akatoa ishara kwa mkono, akaanza kuongea: "wananchi wa israeli na wengine wote mnaomcha mungu, sikilizeni!
phao-lô bèn đứng dậy, lấy tay làm hiệu, rồi nói rằng: hỡi người y-sơ-ra-ên và các người kính sợ Ðức chúa trời, hãy nghe:
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
akawaambia, "mmemleta mtu huyu kwangu mkisema kwamba alikuwa anawapotosha watu. sasa sikilizeni! baada ya kuchunguza jambo hilo mbele yenu, sikumpata na kosa lolote kuhusu mashtaka yenu juu yake.
các ngươi đã đem nộp người nầy cho ta, về việc xui dân làm loạn; nhưng đã tra hỏi trước mặt các ngươi đây, thì ta không thấy người mắc một tội nào mà các ngươi đã cáo;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
"wananchi wa israeli, sikilizeni maneno haya! yesu wa nazareti alikuwa mtu ambaye mamlaka yake ya kimungu yalithibitishwa kwenu kwa miujiza, maajabu na ishara mungu alizofanya kati yenu kwa njia yake, kama mnavyojua.
hỡi người y-sơ-ra-ên, hãy nghe lời nầy: Ðức chúa jêsus ở na-xa-rét, tức là người mà Ðức chúa trời đã dùng làm việc quyền phép, sự lạ và dấu lạ ở giữa các ngươi, để làm chứng cho người trong vòng các ngươi, như chính các ngươi đều biết.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式