您搜索了: unakuja (斯瓦希里语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Swahili

Vietnamese

信息

Swahili

unakuja

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

斯瓦希里语

越南语

信息

斯瓦希里语

msistaajabie jambo hili; maana wakati unakuja ambapo wote waliomo makaburini wataisikia sauti yake,

越南语

chớ lấy điều đó làm lạ; vì giờ đến, khi mọi người ở trong mồ mả nghe tiếng ngài và ra khỏi:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

斯瓦希里语

watu watawatenga ninyi na masunagogi yao. tena, wakati unakuja ambapo kila atakayewaua ninyi atadhani anamhudumia mungu.

越南语

họ sẽ đuổi các ngươi ra khỏi nhà hội; vả lại, giờ đến, khi ai giết các ngươi, tưởng rằng thế là hầu việc Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

斯瓦希里语

kukiwa bado mchana yatupasa kuendelea kufanya kazi za yule aliyenituma; maana usiku unakuja ambapo mtu hawezi kufanya kazi.

越南语

trong khi còn ban ngày, ta phải làm trọn những việc của Ðấng đã sai ta đến; tối lại, thì không ai làm việc được.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

斯瓦希里语

yesu akamwambia, "niamini; wakati unakuja ambapo hamtamwabudu baba juu ya mlima huu, wala kule yerusalemu.

越南语

Ðức chúa jêsus phán rằng: hỡi người đờn bà, hãy tin ta, giờ đến, khi các ngươi thờ lạy cha, chẳng tại trên hòn núi nầy, cũng chẳng tại thành giê-ru-sa-lem.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

斯瓦希里语

kweli nawaambieni, wakati unakuja, tena umekwisha fika, ambapo wafu wataisikia sauti ya mwana wa mungu, nao watakaoisikia, wataishi.

越南语

quả thật, quả thật, ta nói cùng các ngươi, giờ đến, và đã đến rồi, khi những kẻ chết sẽ nghe tiếng của con Ðức chúa trời, và những kẻ nghe sẽ được sống.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

斯瓦希里语

lakini yohane alijaribu kumzuia akisema, "je, wewe unakuja kwangu? mimi hasa ndiye ninayehitaji kubatizwa nawe."

越南语

song giăng từ chối mà rằng: chính tôi cần phải chịu ngài làm phép báp-tem, mà ngài lại trở đến cùng tôi sao! Ðức chúa jêsus đáp rằng:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

斯瓦希里语

lakini wakati unakuja, tena umekwisha fika, ambapo wanaoabudu kweli, watamwabudu baba kwa nguvu ya roho; watu wanaomwabudu hivyo ndio baba anaotaka.

越南语

nhưng giờ hầu đến, và đã đến rồi, khi những kẻ thờ phượng thật lấy tâm thần và lẽ thật mà thờ phượng cha: ấy đó là những kẻ thờ phượng mà cha ưa thích vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

斯瓦希里语

wakati unakuja, tena umekwisha fika, ambapo ninyi nyote mtatawanyika kila mtu kwake, nami nitaachwa peke yangu. kumbe, lakini mimi siko peke yangu, maana baba yu pamoja nami.

越南语

nầy, giờ đến, đã đến rồi, là khi các ngươi sẽ tản lạc, ai đi đường nấy, và để ta lại một mình; nhưng ta không ở một mình, vì cha ở cùng ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,986,394 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認