您搜索了: kingitanga (毛利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Maori

Vietnamese

信息

Maori

kingitanga

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

毛利语

越南语

信息

毛利语

kore ake te whakaponokore e whai kingitanga, kore ake te iwi e mahangatia

越南语

hầu ngăn trở kẻ gian ác cai trị, và không ai gài bẫy cho dân sự.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

he kingitanga mutungakore tou kingitanga; kei nga whakatupuranga katoa tou rangatiratanga

越南语

nước chúa là nước có đời đời, quyền cai trị của chúa còn đến muôn đời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

i te huihuinga o nga iwi, o nga kingitanga, ki te mahi ki a ihowa

越南语

trong lúc muôn dân nhóm lại với các nước, đặng hầu việc Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

a ko horomona hoki tenei te noho mai nei i runga i te torona o te kingitanga

越南语

lại, sa-lô-môn đã ngồi trên ngôi nước;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

perehe; kua oti tou kingitanga te wahi, kua hoatu ki nga meri, ki nga pahi

越南语

phê-rết là: nước vua bị chia ra, được ban cho người mê-đi và người phe-rơ-sơ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

a riro ana te kingitanga i a tariuha meri: ko ona tau kei te ono tekau ma rua

越南语

rồi Ða-ri-út là người mê-đi được nước, bấy giờ tuổi người độ sáu mươi hai.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

a ka mea a ieropoama i tona ngakau, akuanei hoki ai te kingitanga ki te whare o rawiri

越南语

bấy giờ, giê-rô-bô-am nói thầm rằng: hoặc nước sẽ trở về nhà Ða-vít chăng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

e rua tekau ma rima ona tau i tona kingitanga, a tekau ma ono nga tau i kingi ai ia ki hiruharama

越南语

người được hai mươi lăm tuổi khi lên làm vua, và người cai trị mười sáu năm tại giê-ru-sa-lem.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

a ka haere ia ki te kingitanga o te kingi o te tonga, engari ka hoki ano ia ki tona ake whenua

越南语

vua nầy sẽ tiến vào nước vua phương nam, nhưng lại trở về xứ mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

a i te wa tonu e korerotia ai e ahau tetahi iwi, tetahi kingitanga ranei, kia hanga, kia whakatokia

越南语

cũng có lúc nào ta sẽ nói về một dân một nước kia đặng dựng nó, trồng nó;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

a i papera te timatanga o tona kingitanga, i ereke, i akara, i karane, i te whenua o hinara

越南语

nước người sơ-lập là ba-bên, Ê-rết, a-cát và ca-ne ở tại xứ si-nê-a.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

a, no te unga o te kingitanga ki tona ringa, ka patua e ia ana tangata, nana ra i patu te kingi, tona papa

越南语

vừa khi nước người được vững chắc, người bèn xử tử những tôi tớ đã giết vua cha mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

he tohu tenei mo te tika o ta te atua whakawa, kia kiia ai koutou he tau mo te kingitanga o te atua, e mate nei koutou he whakaaro ki tera

越南语

Ðó đủ chứng cớ về sự đoán xét công bình của Ðức chúa trời, ngài muốn khiến anh em nên xứng đáng cho nước ngài, và vì nước đó mà anh em chịu khổ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

a kihai i rapu whakaaro i a ihowa: no reira i whakamatea ai ia e ia, a hurihia ketia ana te kingitanga ki a rawiri tama a hehe

越南语

chẳng có cầu hỏi Ðức giê-hô-va; vậy, vì cớ ấy ngài giết người, dời nước người cho về Ða-vít, con trai y-sai.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

a ka tutuki ou ra, a ka moe ki ou matua, a ka whakaarahia e ahau i muri i a koe tou whanau e puta mai i roto i ou whekau, a ka whakapumautia tona kingitanga

越南语

khi các ngày ngươi đã mãn, và ngươi ngủ với các tổ phụ ngươi, thì ta sẽ lập dòng giống ngươi kế vị ngươi, là dòng giống do ngươi sanh ra, và ta sẽ khiến cho nước nó bền vững.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

ano te nui o ana tohu! ano te nui o ana mea whakamiharo! ko tona kingitanga he kingitanga mau tonu, ko tona kawanatanga kei tera whakatupuranga, kei tera whakatupuranga

越南语

Ôi! những dấu lạ của ngài lớn lao là dường nào! những sự lạ của ngài mạnh sức là dường nào! nước ngài là nước còn mãi mãi, và quyền thế ngài từ đời nọ đến đời kia.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

e te kingi, i homai e te atua, e te runga rawa, te kingitanga ki tou papa, ki a nepukaneha, me te nui, me te kororia, me te honore

越南语

hỡi vua, Ðức chúa trời rất cao đã ban ngôi vua và quyền thế lớn, sự tôn vinh và uy nghiêm cho cha vua là nê-bu-cát-nết-sa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

inoi ana ki a ia; a ka tahuri tera ki a ia, ka rongo ki tana inoi. na ka whakahokia ia ki hiruharama, ki tona kingitanga. katahi ka mohio a manahi ko ihowa te atua

越南语

ma-na-se cầu nguyện cùng ngài; ngài nhậm người, dủ nghe lời nài xin của người, dẫn người về giê-ru-sa-lem trong nước người; khi ấy ma-na-se nhìn biết giê-hô-va là Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

e ihowa o nga mano, e te atua o iharaira, e noho na i runga o nga kerupima, ko koe te atua, ko koe anake, o nga kingitanga katoa o te whenua; nau i hanga te rangi me te whenua

越南语

hỡi Ðức giê-hô-va vạn quân, Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, là Ðấng ngự trên các chê-ru-bin, chỉ một mình ngài là Ðức chúa trời của mọi nước trên đất, ngài đã dựng nên trời và đất.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

na ka tae mai ki a koe, e koe, e te pourewa o te kahui, e te taumaihi o te tamahine a hiona; ae ra, ka tae mai ki a koe te kingitanga o mua ra, te kingitanga o te tamahine a hiruharama

越南语

còn ngươi, là tháp của bầy, đồi của con gái si-ôn, quyền thế cũ của ngươi, tức là nước của con gái giê-ru-sa-lem, sẽ đến cùng ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,997,742 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認