您搜索了: taitama (毛利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Maori

Vietnamese

信息

Maori

taitama

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

毛利语

越南语

信息

毛利语

i taua ra ka hemo nga wahine ataahua, me nga taitama, i te matewai

越南语

trong ngày đó, những gái đồng trinh đẹp đẽ và những trai trẻ sẽ mòn mỏi vì khát.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

e nga taitama, e nga taitamahine; e nga koroheke ratou ko nga tamariki

越南语

gã trai trẻ và gái đồng trinh, người già cả cùng con nhỏ:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

heoi arahina oratia atu ana e ratou taua taitama, kihai hoki i nohinohi te koa

越南语

còn gã tuổi trẻ người ta đem đi thì được sống, sự ấy làm cho mọi người đều yên ủi lắm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

pau ake a ratou taitama i te ahi; kihai ano a ratou kotiro i marenatia

越南语

lửa thiêu nuốt những gã trai trẻ họ, còn các nữ đồng trinh không có ai hát nghinh thú.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

ahakoa ko nga taitamariki, ka ngenge tonu, ka mauiui, a ko nga taitama, ka hinga rawa

越南语

những kẻ trai trẻ cũng phải mòn mỏi mệt nhọc, người trai tráng cũng phải vấp ngã.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

ka hinga nga taitama o awene, o pipehete i te hoari: a ka riro enei pa i te whakarau

越南语

những người trai trẻ của a-ven và phi-bê-sốt sẽ ngã bởi gươm, và dân các thành ấy sẽ đi làm phu tù.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

a i matakitaki ahau i roto i nga kuware, i kite i roto i nga taitama, i tetahi tamaiti kahore rawa he whakaaro

越南语

bèn thấy trong bọn kẻ ngu dốt, giữa vòng người thiếu niên, có một gã trai trẻ không trí hiểu,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

heoi hinga ana ana taitama i ona waharoa, moti pu nga tangata whawhai katoa i taua ra, e ai ta ihowa o nga mano

越南语

Ðức giê-hô-va vạn quân phán: bởi vậy, trong ngày đó, những kẻ trai trẻ nó sẽ ngã trong các đường phố nó, mọi lính chiến sẽ phải nín lặng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

me haroko ano, he taitama marohirohi, he toa, ratou ko te whare o tona papa, e rua tekau ma rua nga rangatira

越南语

lại có xa-đốc, là kẻ trai trẻ mạnh dạn, và với người có hai mươi hai trưởng của nhà cha người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

i unga ano e ia etahi taitama o nga tama a iharaira, hei whakaeke i nga tahunga tinana, hei patu hoki i nga puru hei patunga mo te pai ki a ihowa

越南语

người sai kẻ trai trẻ của dân y-sơ-ra-ên đi dâng của lễ thiêu và của lễ thù ân cho Ðức giê-hô-va bằng con bò tơ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

na ka mea ia ki tona papa, toku matenga! toku matenga! na ka mea tera ki tetahi taitama, kawea ki tona whaea

越南语

mà nói rằng: Ðầu tôi đau! đầu tôi đau! người cha biểu kẻ tôi tớ đem nó về cho mẹ nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

katahi a rawiri ka karanga ki tetahi o ana taitama, ka mea, whakatata atu, e rere ki runga ki a ia. na patua ana ia e ia, mate ake

越南语

huyết ngươi đổ lại trên đầu ngươi! miệng ngươi đã làm chứng về ngươi, vì ngươi đã nói rằng: chính tôi đã giết đấng chịu xức dầu của Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

a i whakaarahia ake e ahau etahi o a koutou tama hei poropiti, etahi hoki o a koutou taitama hei natari. he teka ianei tena, e nga tama a iharaira? e ai ta ihowa

越南语

ta đã dấy mấy kẻ tiên tri lên trong vòng con trai các ngươi, và dấy mấy người na-xi-rê lên trong vòng bọn trai trẻ các ngươi. Ðức giê-hô-va phán: hỡi con cái y-sơ-ra-ên, chẳng phải vậy sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

a hopukia ana e ia tetahi taitama o nga tangata o hukota, a uia ana e ia ki a ia: na ka tuhituhia e tera nga rangatira o hukota me nga kaumatua ano o reira, e whitu tekau ma whitu nga tangata

越南语

bắt một đứa con trai trẻ ở su-cốt, tra hỏi nó, rồi nó viết khai tên những quan trưởng và trưởng lão của su-cốt, số được bảy mươi bảy người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

katahi te wahine ka koa ki te kanikani, me nga taitama ngatahi ko nga kaumatua: ka meinga hoki e ahau ta ratou tangi hei koa, ka whakamarietia ratou, a ka meinga ratou kia hari i o ratou mamae

越南语

bấy giờ gái đồng trinh sẽ vui mừng nhảy múa, các người trai trẻ và các ông già cũng sẽ vui chung; vì ta sẽ đổi sự sầu thảm chúng nó ra vui mừng, yên ủi chúng nó, khiến được hớn hở khỏi buồn rầu.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

a ka mea atu ki a ia, e oma, korero atu ki te taitama nei, ki atu, ka nohoia a hiurharama, ka rite ki nga pa taiepakore, i te tini hoki o te tangata, o nga kararehe i roto

越南语

và bảo người rằng: hãy chạy nói cùng người trai trẻ đó rằng: giê-ru-sa-lem sẽ có dân cư và như làng không có tường thành, vì cớ rất đông người và súc vật ở giữa nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

a i ako te kingi ki a ioapa, ki a apihai, ki a itai, i mea, mahara ki ahau, kia ata hanga hoki ki taua taitama, ki a apoharama. i rongo ano te iwi katoa i te kingi e ako ana i nga rangatira katoa ki te tikanga mo apoharama

越南语

vua truyền lịnh nầy cho giô-áp, a-bi-sai, và y-tai mà rằng: hãy vì cớ ta dong cho Áp-sa-lôm trai trẻ. cả dân đều nghe lời vua căn dặn cho các trưởng vì Áp-sa-lôm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,989,153 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認