您搜索了: tihokahoka (毛利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Maori

Vietnamese

信息

Maori

tihokahoka

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

毛利语

越南语

信息

毛利语

ka rite tana hanga i tona whare ki ta te purehurehu; tona rite kei te whare tihokahoka e hanga ana e te kaitiaki

越南语

người cất nhà mình như ổ sâu trùng, như chòi mà người giữ vườn nho thường cất.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

a ka ai he tihokahoka hei whakamarumaru i te awatea mo te werawera, hei rerenga atu hoki, hei whakaruru mo te tupuhi, mo te ua

越南语

sẽ có trại làm bóng mát tránh nắng ban ngày, và dùng làm nơi núp chổ đụp cho khỏi gió táp mưa sa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

a ka mahue iho te tamahine a hiona, ano he tihokahoka i te mara waina, ano he wharau i te mara kukamo, he pa e whakapaea ana

越南语

con cái si-ôn bị bỏ lại như lều vườn nho, như chòi ruộng dưa, như thành bị vây.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

na ka kitea he mea i tuhituhia ki te ture i whakahaua e ihowa, ara e mohi, mo nga tama a iharaira kia noho ki nga tihokahoka i te hakari i te whitu o nga marama

越南语

chúng thấy có chép trong luật pháp rằng Ðức giê-hô-va cậy môi-se phán rằng dân y-sơ-ra-ên phải ở trong nhà lều đương lúc lễ tháng bảy;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

a ka turia atu e hakopa ki hukota, ka hanga e ia tetahi whare mona, i hanga ano hoki e ia etahi tihokahoka mo ana kararehe: na reira i huaina ai te ingoa o taua wahi ko hukota

越南语

gia-cốp đi đến su-cốt; bèn cất một nhà cho mình ở, và mấy cái lều cho súc vật; cho nên họ đặt tên chốn nầy là su-cốt.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

na ka puta a hona i roto i te pa, a noho ana i te taha ki te rawhiti o te pa; kei te hanga i tetahi tihokahoka mona ki reira, noho ana i raro i te taumarumarunga iho, kia kite ra ano ka ahatia ranei te pa

越南语

bấy giờ giô-na ra khỏi thành ni-ni-ve, ngồi phía đông thành ấy. tại đó, người làm một cái chòi, ngồi dưới bóng chòi ấy mà đợi xem điều sẽ xảy đến cho thành ấy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

na kua hanga he tihokahoka e te whakaminenga katoa o te hunga i hoki mai i te whakarau, a noho ana i raro i nga tihokahoka; kihai hoki nga tama a iharaira i pera, o nga ra ano i a hohua tama a nunu a taea noatia taua ra. a nui atu te koa

越南语

cả hội chúng của những kẻ bị bắt làm phu tù được trở về bèn cất những nhà lều, và ở trong đó. từ đời giô-suê, con trai của nun, cho đến ngày ấy, dân y-sơ-ra-ên chẳng có làm gì giống như vậy. bèn có sự rất vui mừng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

aue, me he tihokahoka toku, he mea na te tira haere i te koraha! kia whakarerea ai e ahau taku iwi, kia mawehe ai i roto i a ratou, he hunga puremu katoa nei hoki ratou, he huihuinga no te hunga tinihanga

越南语

Ôi! ước gì tôi có một cái quán khách bộ hành trong đồng vắng! để tôi được bỏ dân ta mà đi xa khỏi họ; vì họ thảy điều là kẻ tà dâm, ấy là một bọn quỉ trá.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,612,388 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認