您搜索了: tikanga (毛利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Maori

Vietnamese

信息

Maori

tikanga

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

毛利语

越南语

信息

毛利语

reo hainamana tikanga

越南语

tiếng hoa (phồn thể)

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

毛利语

e ihowa, ka whakapaingia koe: whakaakona ahau ki au tikanga

越南语

hỡi Ðức giê-hô-va, đáng ngợi khen ngài. xin dạy tôi các luật lệ ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

he pai koe, he pai hoki au mahi: whakaakona ahau ki au tikanga

越南语

chúa là thiện và hay làm lành; xin hãy dạy tôi các luật lệ chúa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

ka puritia e ahau au tikanga: kaua ahau e whakarerea rawatia. pet

越南语

tôi sẽ giữ các luật lệ chúa; xin chớ bỏ tôi trọn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

i aua ra ka whakatakotoria he tikanga e hiha akuhata kia tuhituhia te ao katoa

越南语

lúc ấy, sê-sa au-gút-tơ ra chiếu chỉ phải lập sổ dân trong cả thiên hạ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

a whakapumautia iho hei tikanga ki a hakopa, hei kawenata mau tonu ki a iharaira

越南语

lại quyết định cho gia-cốp làm điều lệ, cho y-sơ-ra-ên làm giao ước đời đời,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

a whakapuakina ana e ahau taku tikanga mona, mea rawa ki nga tutaki, ki nga tatau

越南语

ta định giới hạn cho nó, Ðặt then chốt và cửa của nó,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

e nga wahine, kia ngohengohe ki a koutou tane ake, kia rite ai ta te ariki tikanga

越南语

hỡi người làm vợ, hãy vâng phục chồng mình, y như điều đó theo chúa đáng phải nên vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

a heoi ano tikanga kia kiia ahau he tama nau: meinga ahau kia rite ki tetahi o au kaimahi

越南语

không đáng gọi là con của cha nữa; xin cha đãi tôi như đứa làm mướn của cha vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

a kia mahara koe he pononga koe i ihipa i mua: me pupuri hoki, me mahi enei tikanga

越南语

phải nhớ lại rằng mình đã làm tôi mọi tại xứ Ê-díp-tô, và khá cẩn thận làm theo các luật lệ nầy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

a e whakarite ia mo te ao i runga i te tika, ka whakatakoto tikanga mo nga iwi i runga i te pono

越南语

ngài sẽ lấy công bình đoán xét thế gian, dùng sự ngay thẳng mà xử các dân tộc.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

e matau ana hoki koutou ki nga tikanga i whakatakotoria atu e matou ki a koutou i roto i te ariki, i a ihu

越南语

anh em biết rõ chúng tôi đã bởi Ðức chúa jêsus mà truyền cho anh em những điều răn nào.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

ko ihowa ahau, ko to koutou atua: haere i runga i aku tikanga, puritia aku whakaritenga, mahia

越南语

ta là giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi, hãy noi theo luật lệ ta, vâng giữ mạng lịnh ta và làm theo.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

e mohio ana ahau ki tona riri, e ai ta ihowa, otiia kahore he tikanga; kahore he rawa o ana whakapehapeha

越南语

Ðức giê-hô-va phán: ta biết sự giận của nó là hư không, sự khoe khoang của nó là vô ích.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

i korero ia ki a ratou i roto i te pou kapua: i pupuri ratou i ana whakaaturanga, i te tikanga i whakatakotoria e ia ki a ratou

越南语

ngài ở trong trụ mây phán với họ: họ giữ các chứng cớ ngài, và luật lệ mà ngài ban cho.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

kua hara matou, kua poka ke, kua mahi i te kino, kua whakakeke hoki, i a matou i tahuri ke nei i au whakahau, i au tikanga

越南语

chúng tôi đã phạm tội, làm sự trái ngược, ăn ở hung dữ, chúng tôi đã bạn nghịch và đã xây bỏ các giềng mối và lệ luật của ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

a ka moe maua i tetahi moe i te po kotahi, ahau, a ia hoki; i moe maua, ahau, a ia, me te tikanga ano o a maua moe

越南语

trong lúc đó, cùng một đêm kia, chúng tôi có thấy điềm chiêm bao, chiêm bao mỗi người đều có ý nghĩa riêng rõ ràng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,599,491 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認