您搜索了: whakaiti (毛利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Maori

Vietnamese

信息

Maori

whakaiti

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

毛利语

越南语

信息

毛利语

whakaiti ngā matapihi katoa

越南语

thu nhỏ tất cả cửa sổ.

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

毛利语

e whakaiti nei i a ia ki te titiro iho ki nga mea kei te rangi, kei te whenua

越南语

ngài hạ mình xuống Ðặng xem xét trời và đất.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

he pono ka whakahi ia ki te hunga whakahi, ka puta ia tona atawhai ki te hunga whakaiti

越南语

quả thật ngài nhạo báng kẻ hay nhạo báng; nhưng ngài ban ơn cho người khiêm nhường.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

a koe e whakamanamana na ki te ture, kei te whakaiti ranei koe i te atua i te mea ka takahi koe i te ture

越南语

ngươi khoe mình về luật pháp mà bởi luật pháp làm nhục đến Ðức chúa trời!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

ki te whakanui hoki tetahi i a ia, ka whakaititia; ki te whakaiti tetahi i a ia, ka whakanuia

越南语

bởi vì ai tự nhắc mình lên, sẽ phải hạ xuống, còn ai tự hạ mình xuống, sẽ được nhắc lên.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

i hara oti ahau i ahau i whakaiti ra i ahau kia kake ai koutou, i kauwhau utukore ra i te rongopai o te atua ki a koutou

越南语

tôi đã rao giảng tin lành của Ðức chúa trời cho anh em một cách nhưng không, hạ mình xuống cho anh em được cao lên, vậy thì tôi có phạm lỗi gì chăng?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

i whakaiti ia etahi tangata o ahera, o manahi, o hepurona, i a ratou, a haere ana ki hiruharama

越南语

dầu vậy, cũng có mấy người trong a-se, ma-na-se, và sa-bu-lôn chịu hạ mình xuống và đến giê-ru-sa-lem.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

i roto i a koe te hura i to te papa e takoto tahanga ai: i roto i a koe te whakaiti i te wahine poke i a ia e noho wehe ana

越南语

nơi mầy, có kẻ bày tỏ sự lõa lồ của cha ra; nơi mầy, có kẻ làm nhục đờn bà đương có kinh nguyệt.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

e ihowa, kua whakarongo koe ki te hiahia o te hunga whakaiti: mau ano o ratou ngakau e whakapai, ka tahuri ano tou taringa ki te whakarongo

越南语

hỡi Ðức giê-hô-va, ngài đã nghe lời ước ao của kẻ hiền từ; khiến lòng họ được vững bền, và cũng đã lắng tai nghe,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

he korero whakaiti taku, ano he ngoikore matou. na, ki te maia tetahi ki tetahi mea; he korero wairangi nei taku, ka maia ano ahau

越南语

tôi làm hổ thẹn cho chúng tôi nói lời nầy, chúng tôi đã tỏ mình ra yếu đuối. nhưng, ví bằng có ai dám khoe mình về sự gì tôi nói như kẻ dại dột thì tôi cũng dám khoe mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

e whakaiti ana hoki te tama ki te papa, e whakatika atu ana te kotiro ki tona whaea, te hunaonga ki tona hungawai wahine; ko nga hoariri o te tangata ko nga tangata o tona whare

越南语

vì con trai sỉ nhục cha, con gái dấy lên nghịch cùng mẹ, dâu nghịch cùng bà gia, và kẻ thù nghịch của người tức là người nhà mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

a he kino tana mahi ki te titiro a ihowa, a tona atua; kihai hoki ia i whakaiti i a ia i te aroaro o te poropiti, o heremaia, e korero ana i ta te mangai o ihowa

越南语

người làm điều ác trước mặt giê-hô-va Ðức chúa trời của người, không hạ mình xuống trước mặt giê-rê-mi, là đấng tiên tri vâng mạng Ðức giê-hô-va mà khuyên bảo người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

a ka kite a hekeme, tama a hamora hiwi, rangatira o taua whenua, i a ia; a ka hopukia ia e ia, a ka takoto ki a ia, ka whakaiti hoki i a ia

越南语

si-chem, con trai hê-mô, người hê-vít, hoàng tử xứ đó, thấy nàng, thì cướp đi, nằm với nàng và làm điếm nhục nàng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

he mahi whakarihariha ano ta tetahi ki te wahine a tona hoa; ko ta tetahi whakapokea iho, puremutia iho tana hunaonga; ko ta tetahi i roto i a koe, he whakaiti i tona tuahine, i te tamahine a tona papa

越南语

nơi mầy, kẻ nầy phạm sự gớm ghiếc với vợ người lân cận mình; kẻ khác làm ô uế dâu mình; kẻ khác nữa thì hãm chị em mình, là con gái của cha mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

a ka mohio nga rakau katoa o te parae, naku, na ihowa, i whakaiti te rakau tiketike, naku i tiketike ai te rakau papaku; naku i whakamareke te rakau kaiota, naku hoki i tupu ai te rakau maroke: naku, na ihowa, te kupu, naku ano i mahi

越南语

mọi cây ngoài đồng sẽ biết rằng ta, Ðức giê-hô-va, đã hạ cây cao xuống và cất cây thấp lên, ta đã làm khô cây xanh, và làm cho cây khô tốt lên. ta, Ðức giê-hô-va, đã phán và làm thành sự đó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,245,644 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認