来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
a ka waiho e ahau oku maunga katoa hei ara, ka whakateiteitia hoki oku huanui
ta sẽ làm cho mọi núi ta nên đường phẳng, và các đường cái ta sẽ được sửa sang.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kua whakataka e ia nga piriniha i o ratou torona, a whakateiteitia ake ana te hunga iti
ngài đã cách người có quyền khỏi ngôi họ, và nhắc kẻ khiêm nhượng lên.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
na konei whakateiteitia ake ana ia e te atua, a hoatu ana ki a ia te ingoa nui atu i nga ingoa katoa
cũng vì đó nên Ðức chúa trời đã đem ngài lên rất cao, và ban cho ngài danh trên hết mọi danh,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ko ahau ia, he rawakore, he pouri; kia whakateiteitia ake ahau, e te atua, e tau whakaoranga
còn tôi bị khốn cùng và đau đớn: Ðức chúa trời ơn, nguyện sự cứu rỗi của chúa nâng đỡ tôi lên nơi cao.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
na, whakapapaku iho koutou i raro i te ringaringa kaha o te atua, kia whakateiteitia ake ai koutou e ia i te wa e pai ai
vậy, hãy hạ mình xuống dưới tay quyền phép của Ðức chúa trời, hầu cho đến ký thuận hiệp ngài nhắc anh em lên;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
e haereere noa ana nga tangata kino i tetahi taha, i tetahi taha, i te mea e whakateiteitia ana te kino i roto i nga tama a te tangata
khi sự hèn mạt được đem cao lên giữa loài người, thì kẻ ác đi dạo quanh tứ phía.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ki te tino kaiwhakatangi. aratakiti. he mikitama na rawiri, i a haora i tono tangata hei tiaki mo te whare, hei whakamate mona. whakaorangia ahau, e toku atua, i oku hoariri: whakateiteitia ake ahau i te hunga e whakatika ana ki ahau
Ðức chúa trời tôi ôi! xin giải cứu tôi khỏi các kẻ thù nghịch tôi, bảo hộ tôi khỏi những kẻ dấy nghịch cùng tôi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: