您搜索了: évangile (法语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

French

Vietnamese

信息

French

évangile

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

法语

越南语

信息

法语

commencement de l`Évangile de jésus christ, fils de dieu.

越南语

Ðầu tin lành của Ðức chúa jêsus christ, là con Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

je fais tout à cause de l`Évangile, afin d`y avoir part.

越南语

mọi điều tôi làm, thì làm vì cớ tin lành, hầu cho tôi cũng có phần trong đó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

mettez pour chaussure à vos pieds le zèle que donne l`Évangile de paix;

越南语

dùng sự sẵn sàng của tin lành bình an mà làm giày dép.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

après que jean eut été livré, jésus alla dans la galilée, prêchant l`Évangile de dieu.

越南语

sau khi giăng bị tù, Ðức chúa jêsus đến xứ ga-li-lê, giảng tin-lành của Ðức chúa trời,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

ceux-ci agissent par amour, sachant que je suis établi pour la défense de l`Évangile,

越南语

những người nầy làm bởi lòng yêu mến, biết rằng: tôi được lập nên để binh vực đạo tin lành.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

ainsi j`ai un vif désir de vous annoncer aussi l`Évangile, à vous qui êtes à rome.

越南语

Ấy vậy, hễ thuộc về tôi, thì tôi cũng sẵn lòng rao tin lành cho anh em, là người ở thành rô-ma.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

de même aussi, le seigneur a ordonné à ceux qui annoncent l`Évangile de vivre de l`Évangile.

越南语

cũng vậy, chúa có truyền rằng ai rao giảng tin lành thì được nuôi mình bởi tin lành.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

a celui qui peut vous affermir selon mon Évangile et la prédication de jésus christ, conformément à la révélation du mystère caché pendant des siècles,

越南语

ngợi khen Ðấng có quyền làm cho vững chí anh em theo tin lành của tôi và lời giảng Ðức chúa jêsus christ, theo sự tỏ ra về lẽ mầu nhiệm, là lẽ đã giấu kín từ mọi đời trước,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

c`est pour cet Évangile que j`ai été établi prédicateur et apôtre, chargé d`instruire les païens.

越南语

Ấy là vì tin lành đó mà ta đã được lập làm người giảng đạo, sứ đồ và giáo sư,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

dieu, que je sers en mon esprit dans l`Évangile de son fils, m`est témoin que je fais sans cesse mention de vous,

越南语

vì Ðức chúa trời mà tôi lấy tâm thần hầu việc, bởi sự giảng tin lành của con ngài, làm chứng cho tôi rằng tôi nhắc đến anh em không thôi

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

je vous déclare, frères, que l`Évangile qui a été annoncé par moi n`est pas de l`homme;

越南语

hỡi anh em, tôi nói cho anh em rằng, tin lành mà tôi đã truyền, chẳng phải đến từ loài người đâu;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

au contraire, voyant que l`Évangile m`avait été confié pour les incirconcis, comme à pierre pour les circoncis, -

越南语

trái lại, họ thấy sự giảng tin lành cho kẻ không chịu phép cắt bì đã giao cho tôi, cũng như sự giảng tin lành cho người chịu phép cắt bì đã giao cho phi -e-rơ vậy,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

ce mystère, c`est que les païens sont cohéritiers, forment un même corps, et participent à la même promesse en jésus christ par l`Évangile,

越南语

lẽ mầu nhiệm đó tức là: dân ngoại là kẻ đồng kế tự, là các chi của đồng một thể, đều có phần chung với chúng ta về lời hứa đã nhờ tin lành mà lập trong Ðức chúa jêsus christ;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

au milieu d`une flamme de feu, pour punir ceux qui ne connaissent pas dieu et ceux qui n`obéissent pas à l`Évangile de notre seigneur jésus.

越南语

báo thù những kẻ chẳng hề nhận biết Ðức chúa trời, và không vâng phục tin lành của Ðức chúa jêsus christ chúng ta.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

car l`Évangile a été aussi annoncé aux morts, afin que, après avoir été jugés comme les hommes quant à la chair, ils vivent selon dieu quant à l`esprit.

越南语

vì ấy bởi điều đó mà tin lành cũng đã giảng ra cho kẻ chết, hầu cho sau khi chịu xét đoán theo loài người về phần xác, thì họ được sống theo Ðức chúa trời về phần hồn.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

après avoir souffert et reçu des outrages à philippes, comme vous le savez, nous prîmes de l`assurance en notre dieu, pour vous annoncer l`Évangile de dieu, au milieu de bien des combats.

越南语

nhưng sau khi bị đau đớn và sỉ nhục tại thành phi-líp, như anh em đã biết, thì chúng tôi trông cậy Ðức chúa trời, cứ rao truyền đạo tin lành của Ðức chúa trời cách dạn dĩ giữa cơn đại chiến.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,738,025,088 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認