来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
anti crénelage
làm trơn
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
anti-inflammatoire
kháng viêm
最后更新: 2014-01-27
使用频率: 1
质量:
参考:
activéuse anti-aliasing
bật
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
rotation sens anti-horaire
xoay theo ngược chiều kim đồng hồ
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
paramètres systèmeuse anti-aliasing
thiết lập hệ thống
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
orientation (degrés anti horaires)
Định hướng (độ ngược chiều quay đồng hồ)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
rotation de 180 degrés anti horaires
Đã quay 180 độ ngược chiều kim đồng hồ
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
anti « & #160; yeux rouges & #160; »
xóa mắt đỏ
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
jeu de satellite tireur d'élite anti-terroriste
trò chơi bắn tỉa vệ tinh chống khủng bố
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
utiliser le lissage des polices de caractères & #160;: use anti-aliasing
làm trơn phông:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
filtre anti-spam utilisant l'analyse de texte (fonctionne avec evolution)
bộ lọc thư rác bằng cách phân tích từ vựng (làm việc với trình quản lý thư evolution)
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
activer cette option pour appliquer le filtre anti crénelage à l'image cisaillée. afin de lisser l'image cible, cette option la rendra légèrement floue.
bật tùy chọn này để xử lý bộ lọc làm trơn trên ảnh được kéo cắt. Để làm mịnh ảnh đích, nó cũng bị che mờ một ít.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考: