来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tu es sans cesse à l`assaillir, et il s`en va; tu le défigures, puis tu le renvoies.
chúa hãm đánh và thắng hơn loài người luôn, đoạn nó đi qua mất; chúa đổi sắc mặt nó, và đuổi nó đi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
david consulta l`Éternel, en disant: irai-je, et battrai-je ces philistins? et l`Éternel lui répondit: va, tu battras les philistins, et tu délivreras keïla.
Ða-vít cầu vấn Ðức giê-hô-va mà rằng: tôi có nên đi đánh người phi-li-tin nầy chăng? Ðức giê-hô-va đáp cùng Ða-vít rằng: hãy đi, đánh người phi-li-tin, và giải cứu kê -i-la.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。