您搜索了: châtierais (法语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

French

Vietnamese

信息

French

châtierais

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

法语

越南语

信息

法语

ne châtierais-je pas ces choses-là, dit l`Éternel, ne me vengerais-je pas d`une pareille nation?

越南语

Ðức giê-hô-va phán: ta sẽ chẳng thăm phạt vì những sự đó hay sao? thần ta há chẳng trả thù một nước như vậy hay sao?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

au jour du sacrifice de l`Éternel, je châtierai les princes et les fils du roi, et tous ceux qui portent des vêtements étrangers.

越南语

trong ngày tế lễ của Ðức giê-hô-va, ta sẽ phạt các quan trưởng và các con trai của vua, và hết thảy những kẻ mặc áo lạ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,733,229,617 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認