来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
démoniaque
quỷ
最后更新: 2012-10-12 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
comme ils s`en allaient, voici, on amena à jésus un démoniaque muet.
khi đi khỏi chỗ đó, thì người ta đem tới cho ngài một người câm bị quỉ ám.
最后更新: 2012-05-06 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
ceux qui avaient vu ce qui s`était passé leur racontèrent comment le démoniaque avait été guéri.
những người đã xem thấy sự lạ đó, thuật lại cho thiên hạ biết người bị quỉ ám được cứu khỏi thế nào.
comme il montait dans la barque, celui qui avait été démoniaque lui demanda la permission de rester avec lui.
lúc ngài đương bước vào thuyền, người trước đã bị quỉ ám xin ở lại với ngài.
alors on lui amena un démoniaque aveugle et muet, et il le guérit, de sorte que le muet parlait et voyait.
bấy giờ có kẻ đem đến cho Ðức chúa jêsus một người mắc quỉ ám, đui và câm; ngài chữa cho, đến nỗi người câm nói và thấy được.
d`autres disaient: ce ne sont pas les paroles d`un démoniaque; un démon peut-il ouvrir les yeux des aveugles?
kẻ khác nói rằng: Ấy đó chẳng phải là lời nói của một kẻ bị quỉ ám. quỉ há có thể mở mắt kẻ mù được sao?
car des esprits impurs sortirent de plusieurs démoniaques, en poussant de grands cris, et beaucoup de paralytiques et de boiteux furent guéris.
vì có những tà ma kẻ lớn tiếng lên mà ra khỏi nhiều kẻ bị ám, cùng kẻ bại và què được chữa lành cũng nhiều.