来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
un jeu d'action plutôt destructeur.
game hành động phá hủy
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
l`Égypte est une très belle génisse... le destructeur vient du septentrion, il arrive...
Ê-díp-tô là một con bò cái tơ đẹp đẽ, nhưng bị ong lỗ từ phương bắc đến chích nó.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
il a abandonné sa demeure comme un lionceau sa tanière; car leur pays est réduit en désert par la fureur du destructeur et par son ardente colère.
ngài như sư tử đã ra khỏi chỗ kín mình. Ðất chúng nó đã trở nên gở lạ bởi sức mạnh rất hung đè nén, và cơn giận rất mãnh liệt.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
celui qui vole son père et sa mère, et qui dit: ce n`est pas un péché! est le compagnon du destructeur.
kẻ nào ăn cắp của cha hay mẹ mình, và nói rằng: chẳng phải là phạm tội đâu, kẻ ấy đồng bạn với kẻ phá phách.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ainsi parle l`Éternel: voici, je fais lever contre babylone, et contre les habitants de la chaldée, un vent destructeur.
Ðức giê-hô-va phán như vầy: nầy, ta sẽ khiến gió hủy diệt, dất lên nghịch cùng ba-by-lôn, nghịch cùng những người ở trong líp-ca-mai.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
exterminez de babylone celui qui sème, et celui qui manie la faucille au temps de la moisson! devant le glaive destructeur, que chacun se tourne vers son peuple, que chacun fuie vers son pays.
hãy diệt những kẻ gieo giống trong ba-by-lôn, cùng kẻ cầm liềm trong mùa gặt; vì sợ gươm kẻ ức hiếp, ai nầy sẽ trở về dân mình, ai nầy sẽ trốn về đất mình.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
en vain ai-je frappé vos enfants; ils n`ont point eu égard à la correction; votre glaive a dévoré vos prophètes, comme un lion destructeur.
ta đã đánh con cái các ngươi là vô ích: chúng nó chẳng chịu sự dạy dỗ. gươm các ngươi đã nuốt các kẻ tiên tri mình, như sư tử phá hại.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: