您搜索了: dis lui toi que je t`aime (法语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

French

Vietnamese

信息

French

dis lui toi que je t`aime

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

法语

越南语

信息

法语

c`est à toi que je vais répondre, et à tes amis en même temps.

越南语

tôi sẽ đáp lại ông, và các bạn hữu của ông nữa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

ne t`étonne pas que je t`aie dit: il faut que vous naissiez de nouveau.

越南语

chớ lấy làm lạ về điều ta đã nói với ngươi: các ngươi phải sanh lại.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

lève-toi, va à ninive, la grande ville, et proclames-y la publication que je t`ordonne!

越南语

ngươi khá chờ dậy! hãy đi đến thành lớn ni-ni-ve, và rao cho nó lời ta đã dạy cho ngươi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

c`est en comptant sur ton obéissance que je t`écris, sachant que tu feras même au delà de ce que je dis.

越南语

tôi viết cho anh, đã tin chắc anh hay vâng lời, biết anh sẽ làm quá sự tôi nói đây.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

pourquoi donc n`as-tu pas observé le serment de l`Éternel et l`ordre que je t`avais donné?

越南语

vậy, cớ sao ngươi không giữ lời chỉ Ðức giê-hô-va mà thề, và mạng lịnh Ðức giê-hô-va truyền cho ngươi?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

ainsi parle l`Éternel, le dieu d`israël: Écris dans un livre toutes les paroles que je t`ai dites.

越南语

giê-hô-va, Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, phán như vầy: hãy chép mọi lời ta đã phán cùng ngươi vào trong sách.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

et toi, si tu marches en ma présence comme a marché david, ton père, faisant tout ce que je t`ai commandé, et si tu observes mes lois et mes ordonnances,

越南语

còn ngươi, nếu ngươi khứng đi trước mặt ta như Ða-vít, cha ngươi đã làm, làm theo mọi điều ta phán dạy ngươi, gìn giữ luật lệ và giới mạng ta,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

de loin l`Éternel se montre à moi: je t`aime d`un amour éternel; c`est pourquoi je te conserve ma bonté.

越南语

Ðức giê-hô-va từ thuở xưa hiện ra cùng tôi và phán rằng: phải, ta đã lấy sự yêu thương đời đời mà yêu ngươi; nên đã lấy sự nhơn từ mà kéo ngươi đến.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

et l`Éternel me dit: ne dis pas: je suis un enfant. car tu iras vers tous ceux auprès de qui je t`enverrai, et tu diras tout ce que je t`ordonnerai.

越南语

nhưng Ðức giê-hô-va lại phán: chớ nói: tôi là con trẻ; vì ngươi sẽ đi khắp nơi nào ta sai ngươi đi, và sẽ nói mọi điều ta truyền cho nói.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

c`est vers toi que je crie, ô Éternel! car le feu a dévoré les plaines du désert, et la flamme a brûlé tous les arbres des champs.

越南语

hỡi Ðức giê-hô-va, tôi kêu cầu ngài; vì lửa đã nuốt những đám cỏ nơi đồng vắng, ngọn lửa đã thiêu hết thảy cây cối ngoài đồng!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

c`est de préférence au nom de la charité que je t`adresse une prière, étant ce que je suis, paul, vieillard, et de plus maintenant prisonnier de jésus christ.

越南语

song vì lòng yêu thương của anh, nên tôi nài xin thì hơn. tôi, phao-lô, đã già rồi, hiện nay lại vì Ðức chúa jêsus christ chịu tù nữa,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

et toi, ceins tes reins, lève-toi, et dis-leur tout ce que je t`ordonnerai. ne tremble pas en leur présence, de peur que je ne te fasse trembler devant eux.

越南语

vậy, ngươi hãy thắt lưng, chờ dậy, bảo cho chúng nó mọi sự mà ta truyền cho ngươi. Ðừng sợ sệt vì cớ chúng nó, kẻo ta làm cho ngươi sợ sệt trước mặt chúng nó chăng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

avant que je t`eusse formé dans le ventre de ta mère, je te connaissais, et avant que tu fusses sorti de son sein, je t`avais consacré, je t`avais établi prophète des nations.

越南语

trước khi ngươi sanh ra, ta đã biệt riêng ngươi, lập ngươi làm kẻ tiên tri cho các nước.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

pourquoi te plaindre de ta blessure, de la douleur que cause ton mal? c`est à cause de la multitude de tes iniquités, du grand nombre de tes péchés, que je t`ai fait souffrir ces choses.

越南语

sao ngươi kêu la vì vết thương mình? sự đa đoan ngươi không phương chữa. Ấy là vì cớ sự gian ác ngươi dồn dập, tội lỗi ngươi thêm nhiều, mà ta đã làm cho những sự nầy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

ainsi parle le seigneur, l`Éternel: est-ce toi de qui j`ai parlé jadis par mes serviteurs les prophètes d`israël, qui ont prophétisé alors, pendant des années, que je t`amènerais contre eux?

越南语

chúa giê-hô-va phán như vầy: xưa kia ta đã cậy tôi tớ ta, là các tiên tri của y-sơ-ra-ên, trong những thời đó, trải nhiều năm, họ đã nói tiên tri rằng ta sẽ khiến ngươi đến nghịch cùng dân ta, ấy há chẳng phải là ta đã phán về ngươi sao?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

ainsi parle l`Éternel: tiens-toi dans le parvis de la maison de l`Éternel, et dis à ceux qui de toutes les villes de juda viennent se prosterner dans la maison de l`Éternel toutes les paroles que je t`ordonne de leur dire; n`en retranche pas un mot.

越南语

Ðức giê-hô-va phán như vầy: ngươi khá đứng trong hành lang nhà Ðức giê-hô-va, rao những lời ta truyền ngươi nói lại cho các thành của giu-đa đã đến đặng thờ lạy trong nhà Ðức giê-hô-va; chớ bớt một tiếng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

elle lui dit: comment peux-tu dire: je t`aime! puisque ton coeur n`est pas avec moi? voilà trois fois que tu t`es joué de moi, et tu ne m`as pas déclaré d`où vient ta grande force.

越南语

bấy giờ, nàng mới nói rằng: làm sao chàng nói được rằng: tôi yêu nàng! bởi vì lòng chàng chẳng thành cùng tôi? chàng đã gạt tôi ba lần, và chẳng nói cho tôi biết bởi đâu có sức lực lớn của chàng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

david répondit au sacrificateur achimélec: le roi m`a donné un ordre et m`a dit: que personne ne sache rien de l`affaire pour laquelle je t`envoie et de l`ordre que je t`ai donné. j`ai fixé un rendez-vous à mes gens.

越南语

Ða-vít đáp cùng thầy tế lễ a-hi-mê-léc rằng: vua có sai tôi một việc, và dặn rằng: chớ cho ai biết gì hết về việc ta sai ngươi làm, cũng đừng cho ai biết lịnh ta truyền cho ngươi. ta đã chỉ định cho các tôi tớ ta một nơi hò hẹn.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

après qu`ils eurent mangé, jésus dit à simon pierre: simon, fils de jonas, m`aimes-tu plus que ne m`aiment ceux-ci? il lui répondit: oui, seigneur, tu sais que je t`aime. jésus lui dit: pais mes agneaux.

越南语

khi ăn rồi, Ðức chúa jêsus phán cùng si-môn phi -e-rơ rằng: hỡi si-môn, con giô-na, ngươi yêu ta hơn những kẻ nầy chăng? phi -e-rơ thưa rằng: lạy chúa, phải, chúa biết rằng tôi yêu chúa. Ðức chúa jêsus phán rằng: hãy chăn những chiên con ta.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。

获取更好的翻译,从
7,773,373,465 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認