您搜索了: inscription (法语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

French

Vietnamese

信息

French

inscription

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

法语

越南语

信息

法语

il leur demanda: de qui sont cette effigie et cette inscription?

越南语

ngài bèn phán rằng: hình và hiệu nầy của ai?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

l`inscription indiquant le sujet de sa condamnation portait ces mots: le roi des juifs.

越南语

Án ngài có ghi vào cái bảng rằng: vua dân giu-đa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

il y avait au-dessus de lui cette inscription: celui-ci est le roi des juifs.

越南语

phía trên đầu ngài, có đề rằng: người nầy là vua dân giu-đa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

Échec de l'inscription du dossier %1. le serveur a répondu & #160;: %2

越南语

không thể xác nhận qua% 1. máy chủ trả lời:% 2

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

法语

de qui porte-t-il l`effigie et l`inscription? de césar, répondirent-ils.

越南语

hãy cho ta xem một đơ-ni-ê. Ðơ-ni-ê nầy mang hình và hiệu của ai? họ thưa rằng: của sê-sa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

beaucoup de juifs lurent cette inscription, parce que le lieu où jésus fut crucifié était près de la ville: elle était en hébreu, en grec et en latin.

越南语

vì nơi Ðức chúa jêsus bị đóng đinh ở gần thành, và chữ đề trên bảng đó viết bằng chữ hê-bơ-rơ, chữ la-tinh và chữ gờ-réc, nên có nhiều người giu-đa đọc đến.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

ils en apportèrent un; et jésus leur demanda: de qui sont cette effigie et cette inscription? de césar, lui répondirent-ils.

越南语

họ đem cho ngài một đồng, ngài bèn phán rằng: hình và hiệu nầy của ai? họ trả lời rằng: của sê-sa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

car, en parcourant votre ville et en considérant les objets de votre dévotion, j`ai même découvert un autel avec cette inscription: a un dieu inconnu! ce que vous révérez sans le connaître, c`est ce que je vous annonce.

越南语

vì khi ta trải khắp thành các ngươi, xem xét khí vật các ngươi dùng thờ phượng, thì thấy một bàn thờ có chạm chữ rằng: thờ chúa không biết. vậy, Ðấng các ngươi thờ mà không biết đó, là Ðấng ta đương rao truyền cho.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,754,224,521 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認