来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mes amis se jouent de moi; c`est dieu que j`implore avec larmes.
các bạn hữu tôi nhạo báng tôi. tôi còn hướng về Ðức chúa trời mà khóc,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
le nom de son frère était jubal: il fut le père de tous ceux qui jouent de la harpe et du chalumeau.
em người là giu-banh, tổ phụ của những kẻ đánh đờn và thổi sáo.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ils se jouent les uns des autres, et ne disent point la vérité; ils exercent leur langue à mentir, ils s`étudient à faire le mal.
ai nấy gạt gẫm kẻ lân cận mình, chẳng nói sự chơn thật. chúng nó luyện tập lưỡi mình mà nói dối, chăm chỉ làm điều ác.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: