来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
très sombre
tối thui
最后更新: 2013-07-28
使用频率: 2
质量:
参考:
orange sombre 1color
xám tốicolor
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 4
质量:
参考:
vert olive sombre 1color
lục vàng tối1color
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 4
质量:
参考:
jaune paille sombre 1color
vàng nhợtcolor
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 4
质量:
参考:
un dos de cartes dans le style sombre et égyptien. name
name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
un jeu de science-fiction proposant une vision sombre d'un avenir post-apocalyptique
một trò chơi phiêu lưu khoa học viễn tưởng đặt trong bối cảnh thế giới sau một thiên tai khủng khiếp ở tương lai.
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
si coché, la couleur de fond de l'éditeur sera utilisée. cette option peut être utile si votre schéma de couleurs est prévu pour un fond sombre.
nếu bật, sẽ dùng màu nền của trình soạn thảo. có ích nếu lược đồ màu được thiết kế cho nền tối.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
avec ce bouton, vous pouvez sélectionner la couleur de l'image originale utilisée pour définir le point des courbes lisses du ton sombre sur les canaux rouge, vert, bleu et luminosité.
dùng cái nút này, bạn có khả năng kén màu trên ảnh gốc được dùng để đặt điểm đường cong mịn sắc bóng trên kênh độ trưng màu Đỏ, lục, xanh và Độ trưng.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
avec ce bouton, vous pouvez sélectionner la couleur de l'image originale utilisée pour définir l'entrée des niveaux du ton sombre sur les canaux rouge, vert, bleu et luminosité.
dùng cái nút này, bạn có khả năng kén màu trên ảnh gốc được dùng để đặt giá trị nhập cấp sắc bóng trên kênh độ trưng màu Đỏ, lục, xanh và Độ trưng.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
définit la couleur de fond par défaut et une palette pour l'application (les ombres claires et sombres sont calculées)
Äặt mà u ná»n mặc Äá»nh và bảng chá»n cho ứng dụng (có tÃnh sắc mà u cả nhạt lẫn tá»i)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考: