来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nous sommes désolés, %1 s'est subitement arrêté. @info
@ info
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
josué arriva subitement sur eux, après avoir marché toute la nuit depuis guilgal.
vậy, giô-suê ở ghinh-ganh đi trọn đêm, rồi chợt đến áp chúng nó.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
Ézéchias et tout le peuple se réjouirent de ce que dieu avait bien disposé le peuple, car la chose se fit subitement.
Ê-xê-chia và cả dân sự đều vui mừng về điều Ðức chúa trời đã sắm sửa cho dân sự; bởi công việc ấy thình lình mà làm thành.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
car je sais que je la quitterai subitement, ainsi que notre seigneur jésus christ me l`a fait connaître.
vì tôi biết tôi phải vội lìa nhà tạm nầy, như Ðức chúa jêsus christ chúng ta đã bảo cho tôi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
mais si un homme pousse son prochain subitement et non par inimitié, ou s`il jette quelque chose sur lui sans préméditation,
nếu vì tình cờ, vẫn hòa thuận nhau, mà người có lấn xô, hoặc liệng vật chi trên mình người kia,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
aussi sa ruine arrivera-t-elle subitement; il sera brisé tout d`un coup, et sans remède.
bới cớ ấy, tai họa sẽ xảy đến nó thình lình; bỗng chúc nó bị bại hoại, không phương thế chữa được.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
si quelqu`un meurt subitement près de lui, et que sa tête consacrée devienne ainsi souillée, il se rasera la tête le jour de sa purification, il se la rasera le septième jour.
nếu ai chết thình lình gần bên người, làm cho ô uế đầu mình đã biệt riêng ra thánh, thì phải cạo đầu mình trong ngày được sạch, tức là ngày thứ bảy;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ces deux choses t`arriveront subitement, au même jour, la privation d`enfants et le veuvage; elles fondront en plein sur toi, malgré la multitude de tes sortilèges, malgré le grand nombre de tes enchantements.
cùng trong một giây phút trong một ngày, hai nạn ấy, là sự mất con cái và sự góa bụa, sẽ xảy đến cho ngươi. hai nạn ấy sẽ đến đầy đủ trên ngươi, khi ngươi làm tà thuật rất nhiều, và có lắm quyền của phù chú!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: