您搜索了: õnnelikku (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

õnnelikku

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

Õnnelikku elu.

越南语

một cuộc sống hạnh phúc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

Õnnelikku jahti.

越南语

Đi săn vui vẻ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

Õnnelikku pulmapäeva!

越南语

chúc mừng đám cưới!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- Õnnelikku häkkimist.

越南语

cảm ơn. bẻ khóa vui vẻ nhé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- Õnnelikku 21., vend.

越南语

nhưng, mày 21 rồi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ta nägi õnnelikku und.

越南语

cô ấy có một giấc mơ hạnh phúc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

mõnda õnnelikku armastuslugu.

越南语

một chuyện tình ngớ ngẩn nào đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

clifton, õnnelikku reisi.

越南语

clifton, thượng lộ bình an.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

see ei too õnnelikku lõppu.

越南语

sẽ không có kết cục tốt đẹp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- kas sa usud õnnelikku lõppu?

越南语

cô có tin vào một kết cục tốt đẹp?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kõik laulsid "Õnnelikku laulu".

越南语

mọi ng... mọi người hát "bài ca vui vẻ".

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

爱沙尼亚语

kaks õnnelikku paari linna peal?

越南语

steve c#249;ng #273;i #259;n t#7889;i v#224;o cu#7889;i tu#7847;n ch#7913;?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

katsu õnnelikku lõppu ette kujutada.

越南语

con cố gắng nghĩ tới một kết thúc có hậu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

tundub, et lool pole õnnelikku lõppu.

越南语

chẳng có chuyện của ai kết thúc tốt đẹp cả

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- see viis su karjääri õnnelikku lõppu.

越南语

nó sẽ dẫn sự nghiệp của ngài tới một kết thúc có hậu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

rõõmsaid jõule ja õnnelikku uut aastat!

越南语

giáng sinh vui vẻ và chúc mừng năm mới

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

tin chi, soovin sulle õnnelikku pulmaööd!

越南语

thiên tứ, chúc đêm tân hôn vui vẻ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ma ei taha näha tekkeni kimbatuses õnnelikku amatööri.

越南语

{\3chff1000}con không muốn giải đấu tekken nhuốm màu của bọn nghiệp dư.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

seega loe oma raamatut ja looda õnnelikku lõppu.

越南语

vậy, hãy đọc tiếp sách và hy vọng kết cục có hậu đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kui saaksime kolmanda, oleks meil kaks õnnelikku tobukest.

越南语

và nếu chúng ta có đứa thứ 3, chúng ta sẽ có hai đứa ngốc vui vẻ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,764,007,589 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認