您搜索了: õppis (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

õppis

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

Õppis inseneriks.

越南语

lấy bằng kỹ sư...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

Õppis dekoreerimist?

越南语

- chế tạo bàn ghế à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ta õppis juurat.

越南语

nó đã học trường luật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

aga ta õppis kohe ära.

越南语

Đó là người mới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

rose, ta õppis uue sõna.

越南语

- con bé học được từ mới, rose.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ta ei öelnud "õppis".

越南语

không phải là "học tập".

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

爱沙尼亚语

inimestelt koba õppis vihkamist...

越南语

koba học được thù hận từ con người...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kus miles muusikat õppis?

越南语

miles học chơi nhạc ở đâu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

hope õppis võitluskunste raskel ajal.

越南语

Đó là cách đấm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kus ta seda schumani jura õppis?

越南语

- là thanh tra! - Ở đâu cô ta biết vụ schumann đó?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- jasper õppis iseseisvalt kartograafiat.

越南语

và tự vẽ bản đồ của mình dựa trên những gì ông ấy nhìn thấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kulikov õppis tema käe all enne sõda.

越南语

koulikov đã học ở zossen trước chiến tranh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ta ütles, et ta õppis oxfordis.

越南语

anh ta từng nói với tôi anh ta là dân oxford.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- ta õppis ülikoolis saksa keelt.

越南语

-cô ấy học tiếng Đức ở Đại học.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

leitnant weber õppis fordhamis kunstiajalugu.

越南语

trung úy weber từng học về trộm cao cấp tại fordham.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

mul on nõbu, kes õppis pariisis kunsti.

越南语

- tôi có một đứa cháu trai từng học nghệ thuật ở paris.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ta õppis armees neile vastu seisma.

越南语

hắn được quân đội huấn luyện để chịu đựng được chúng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ja ta õppis kiiremini, kui seda tegin mina.

越南语

mà nó học nhanh hơn cả ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

enamik neist õppis usa-s või euroopas.

越南语

hầu hết họ được đào tạo bởi người phương tây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kuna ta selle ära õppis, siis õpib ka unustama.

越南语

thằng bé đã biết được rằng chuyện này chả có nghĩa gì và cũng có thể từ bỏ nó, murray.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,745,918,383 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認