您搜索了: üksteise (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

üksteise

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

- vaid üksteise.

越南语

phụ đề được dịch bởi phùng chí thiên synced by hoang555

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

...üksteise seltskonda.

越南语

- nếu không tôi sẽ nôn ra

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- lõpetame üksteise...

越南语

- gì cơ? - chúng ta hoàn thiện...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

hoidke üksteise ligi.

越南语

nào, hãy xích lại gần nhau...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

me hoolitseme üksteise eest.

越南语

mình chăm sóc cho nhau mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kõik elavad üksteise kukil.

越南语

ai cũng sống trên đầu trên cổ kẻ khác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

need on üksteise kõrval, kuid...

越南语

bọn họ ở ngay bên cạnh nhau, nhưng...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- ...sõpradest, üksteise eest hoolitsedes.

越南语

bạn không phải ở một mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kohe üksteise kõrval. väga lähedal.

越南语

hai phòng nằm sát nhau ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- kas te toidate üksteise seemnetega?

越南语

- hay là bón cho nhau ăn?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ja hoiame üksteise asjadest eemale.

越南语

- nước sông không phạm nước giếng nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

rahulikult, ärme ületa üksteise piire.

越南语

Được rồi, nghe này, từ từ. ranh giới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

lga kuu, üksteise järel. nagu kellavärk.

越南语

mỗi tháng, người này tiếp nối người kia, một cách đều đặn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

et me saaksime lõpetada üksteise tapmise.

越南语

vì thế chúng tôi ngừng giết lẫn nhau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

loodan, et hoolitsete enda ja üksteise eest.

越南语

tôi trông coi linh hồn mình, và đồng loại mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

meie laste tulevik peegeldumas üksteise silmist.

越南语

tương lai của bọn trẻ phản chiếu lại trong mỗi ánh mắt lẫn nhau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- reisime koos ja üksteise seltsis. seega...

越南语

chúng ta đang đi cùng nhau, thế nên--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

hispaanlased ja itaallased saavad üksteise keelest aru.

越南语

người tây ban nha và người Ý chúng tôi hiểu tiếng của nhau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

hoidge näpp päästikul, ja valvake üksteise seljatagust.

越南语

Ở trên trigger và xem cái lưng của anh nhé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

jumal, aita oma lapsi, et seista üksteise eest.

越南语

Đức chúa trời... bảo vệ trẻ em của chúng ta... đoàn kết với nhau như một.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,739,734,299 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認