来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- vaid üksteise.
phụ đề được dịch bởi phùng chí thiên synced by hoang555
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
...üksteise seltskonda.
- nếu không tôi sẽ nôn ra
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- lõpetame üksteise...
- gì cơ? - chúng ta hoàn thiện...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hoidke üksteise ligi.
nào, hãy xích lại gần nhau...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
me hoolitseme üksteise eest.
mình chăm sóc cho nhau mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kõik elavad üksteise kukil.
ai cũng sống trên đầu trên cổ kẻ khác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
need on üksteise kõrval, kuid...
bọn họ ở ngay bên cạnh nhau, nhưng...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ...sõpradest, üksteise eest hoolitsedes.
bạn không phải ở một mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kohe üksteise kõrval. väga lähedal.
hai phòng nằm sát nhau ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- kas te toidate üksteise seemnetega?
- hay là bón cho nhau ăn?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ja hoiame üksteise asjadest eemale.
- nước sông không phạm nước giếng nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rahulikult, ärme ületa üksteise piire.
Được rồi, nghe này, từ từ. ranh giới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lga kuu, üksteise järel. nagu kellavärk.
mỗi tháng, người này tiếp nối người kia, một cách đều đặn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
et me saaksime lõpetada üksteise tapmise.
vì thế chúng tôi ngừng giết lẫn nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
loodan, et hoolitsete enda ja üksteise eest.
tôi trông coi linh hồn mình, và đồng loại mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
meie laste tulevik peegeldumas üksteise silmist.
tương lai của bọn trẻ phản chiếu lại trong mỗi ánh mắt lẫn nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- reisime koos ja üksteise seltsis. seega...
chúng ta đang đi cùng nhau, thế nên--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hispaanlased ja itaallased saavad üksteise keelest aru.
người tây ban nha và người Ý chúng tôi hiểu tiếng của nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hoidge näpp päästikul, ja valvake üksteise seljatagust.
Ở trên trigger và xem cái lưng của anh nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jumal, aita oma lapsi, et seista üksteise eest.
Đức chúa trời... bảo vệ trẻ em của chúng ta... đoàn kết với nhau như một.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: