您搜索了: aktsent (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

aktsent

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

hea aktsent.

越南语

- giả giọng hay đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ameerika aktsent.

越南语

là giọng mỹ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

missugune aktsent?

越南语

giọng nói gì cơ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

aga su aktsent...?

越南语

- nhưng giọng nói của anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- on ikka aktsent!

越南语

- giọng đó mới đúng đó

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

unusta see aktsent.

越南语

Đừng có nhấn giọng nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

aktsent on kadunud?

越南语

hết nhái giọng rồi, hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- jah, aga su aktsent.

越南语

- nhưng cái giọng của cậu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

mul on brooklynist aktsent.

越南语

giọng nói của tôi là giọng brooklyn, biết chưa? hả? Được rồi, ông bạn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ja see võlts aktsent!

越南语

và còn bày đặt đổi giọng nữa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- sul on imelik aktsent.

越南语

- giọng chú nghe lạ lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

mulle meeldib aktsent ka.

越南语

tôi cũng thích cách nói của chị.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kas see on jersey aktsent?

越南语

Đây là giọng vùng jersey?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

teie aktsent. pennsylvania hollandi?

越南语

- người Đức.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- ei, tal on lõuna aktsent.

越南语

- không, phải có giọng miền nam.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kõigil lastel on tema aktsent.

越南语

tất cả những đứa con đều chịu ảnh hưởng về giọng nói của bà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ja teie aktsent, on see gruusia?

越南语

giọng của cô là giọng gtudia à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

sinu aktsent. sa oled... ära ütle, et...

越南语

mùi hương này ... từ budapest, phải không ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

hirmus aktsent, kui tähelepanelikult kuulata.

越南语

nếu em nghe kĩ, sẽ thấy có giọng hát rất nặng phương ngữ brummy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

mis aktsent see on, kuninganna victoria?

越南语

với cái giọng đó sao, thưa nữ hoàng victoria?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,765,596,800 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認