来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kuigi kinnitamata avalduste kohaselt... on ühes lennujaama terminalis ilmnenud bioterrorismi juhtum.
tuy nhiên, dựa theo thông tin hành lang một sự kiện nhiễm độc sinh học đã xảy ra ở một trong những nhà đón khách.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
...teatas oma kavatsustest panna maksumaksjate raha tööle, paigutades miljard dollarit bioterrorismi vastasesse programmi.
- công bố kế hoạch thúc đẩy đồng tiền của người đóng thuế hoạt động bằng cách xuất 1 tỷ đô la cho chương trình chống nhiễm độc sinh học.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: