来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sinu pääsemine oli kõige ebatõenäolisem asi.
thứ tuyệt vời nhất của quá khứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mitu teooriat, üks ebatõenäolisem kui teine.
rất nhiều, mà mỗi cái lại khác nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
on ebatõenäoline, et meid märgatakse ja veelgi ebatõenäolisem, et vahele jääme.
khó có khả năng mình bị nhìn thấy và càng khó có khả năng mình bị bắt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ei teagi, kumb on ebatõenäolisem - kohmakas john diggle või teda siin kohata.
tôi không biết là john diggle lóng ngóng, hay là tôi tìm ra anh ở đây,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kõige ebatõenäolisem kangelane kes ilmus välja eikusagilt ja on praegu vaid ühe võidu kaugusel vabadusest.
người hùng không ai ngờ tới nhất, người bất ngờ xuất hiện và chỉ cách tự do có một chiến thắng nữa thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: