您搜索了: ees (爱沙尼亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

ees.

越南语

đằng trước.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

otse ees

越南语

thẳng phía trước.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ees on.

越南语

chạy nhanh rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ees. ees.

越南语

mặt trước.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- otse ees.

越南语

12 giờ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- otse ees!

越南语

- ngay phía trước ạ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

takistus ees

越南语

khÔng cÓ khoẢng trỐng ĐỂ bẮn

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

auto on ees.

越南语

xe đang chờ kìa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

avalikkuse ees!

越南语

ngay bây giờ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- mine siis ees.

越南语

dẫn đường đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

arreteerimine on ees.

越南语

lệnh bắt giữ đã được ban hành .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

hävitajad, otse ees.

越南语

các tàu chiến đấu địch ở phía trước.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- mitte minu ees.

越南语

- không phải với tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- hei, astuge ees !

越南语

- hey, tránh xa vỉa hè đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

eriti daami ees.

越南语

nhất là trước mặt một phụ nữ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

jumala ees, lihtsalt...

越南语

trời đất, đừng có...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- kohustust kelle ees?

越南语

- anh thấy phải làm vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- mitte l.a.z.t.e ees.

越南语

Đừng làm thế trước bọn c-h-Ẻ chứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,742,989,170 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認