来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
siis kaovad emotsioonid.
nhưng ông sẽ lấy đi cảm xúc của anh ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
peame emotsioonid unustama.
ta phải tập trung vào các chi tiết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sinu ema pimestavad tema emotsioonid.
mẹ cậu bị tình cảm làm cho mù quáng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
emotsioonid ja mõistus jäid endiseks.
nhưng chúng tôi không can thiệp vào cảm xúc hay trí não của cậu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ainult eksitavad tunded ja emotsioonid.
chỉ có những tình cảm sai lầm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anna andeks, minu emotsioonid on laiali...
xin lỗi. chỉ tại tôi bối rối quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pead kõik tavapärased emotsioonid kõrvale jätma.
vì vậy cô cần phải dẹp cảm xúc đang có qua một bên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kas kõik need emotsioonid ümberringi ei väsita?
does it get messy with all those feelings flying around?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hoia pea selge. emotsioonid muudavad su räpakaks.
tình cảm chỉ khiến mình uỷ mị thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
su emotsioonid, asjaolud, kortisooli tase, kõik kokku.
cảm xúc của cậu, hoàn cảnh của cậu, mức cortisol của cậu, tất cả các thứ trên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sa lasid emotsioonid mängu ja siis läksid lolliks.
cậu đã để cảm xúc lấn chiếm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
need on võimsad emotsioonid. füüsilisest kontaktist on mõnikord abi.
Đôi khi tôi thích có những tham dự viên liên kết cơ thể.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mina aga ei pea värisema, kuna seda valikut ei dikteeri emotsioonid.
nhưng tao biết lý do tao không rung rẩy vì đây là lựa chọn không nghe theo tiếng gọi cảm xúc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
su emotsioonid reedavad su ja sa kahtled oma võimetes seda teostada.
cảm xúc đã phản bộ cô và cô nghi ngờ chính khả năng giải quyết việc này của mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
või korja oma sügavamõttelised laused ja emotsioonid kokku ning tõmba lesta.
hay là quậy tới bến cho đã bí tỉ rồi biến đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ma tundsin su hirmu ja paanikat. need emotsioonid oleks meid kohe tapnud.
tôi có thể cảm nhận nỗi sợ hại và sự hoảng loạn của cậu, cảm xúc mà có thể đã khiến chúng ta bị giết trong tiểu bang này đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kõik millest me mõtleme teeb meist inimese, mõtted, emotsioonid, minevik...
mọi thứ cấu thành nên con người, suy nghĩ, cảm xúc, kí ức ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mõlemad vaenupooled templi poole kihutamas. elu ja surm, liha ja veri, emotsioonid!
cả hai phe đều chạy đua đến ngôi đền, sống chết, máu thịt, cảm xúc!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
et osata taltsutada vett, pead sa valla laskma oma emotsioonid, kuhu iganes need sind ka ei juhataks.
Để làm chủ thủy Độn, các con cần phải giải thoát mọi cảm xúc, tới bất cứ đâu chúng dẫn các con tới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
emotsioonid ei põhine teadusel ja kui sa ei saa millegi olemasolu määratleda või tõestada, siis minu jaoks seda ei eksisteeri.
cảm xúc thì không dựa trên khoa học. và anh không thể định lượng hay chứng minh nó tồn tại, ừm... và tôi thì không nghĩ như vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: