您搜索了: emotsioonid (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

emotsioonid

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

siis kaovad emotsioonid.

越南语

nhưng ông sẽ lấy đi cảm xúc của anh ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

peame emotsioonid unustama.

越南语

ta phải tập trung vào các chi tiết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

sinu ema pimestavad tema emotsioonid.

越南语

mẹ cậu bị tình cảm làm cho mù quáng

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

emotsioonid ja mõistus jäid endiseks.

越南语

nhưng chúng tôi không can thiệp vào cảm xúc hay trí não của cậu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ainult eksitavad tunded ja emotsioonid.

越南语

chỉ có những tình cảm sai lầm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

anna andeks, minu emotsioonid on laiali...

越南语

xin lỗi. chỉ tại tôi bối rối quá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

pead kõik tavapärased emotsioonid kõrvale jätma.

越南语

vì vậy cô cần phải dẹp cảm xúc đang có qua một bên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kas kõik need emotsioonid ümberringi ei väsita?

越南语

does it get messy with all those feelings flying around?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

hoia pea selge. emotsioonid muudavad su räpakaks.

越南语

tình cảm chỉ khiến mình uỷ mị thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

su emotsioonid, asjaolud, kortisooli tase, kõik kokku.

越南语

cảm xúc của cậu, hoàn cảnh của cậu, mức cortisol của cậu, tất cả các thứ trên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

sa lasid emotsioonid mängu ja siis läksid lolliks.

越南语

cậu đã để cảm xúc lấn chiếm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

need on võimsad emotsioonid. füüsilisest kontaktist on mõnikord abi.

越南语

Đôi khi tôi thích có những tham dự viên liên kết cơ thể.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

mina aga ei pea värisema, kuna seda valikut ei dikteeri emotsioonid.

越南语

nhưng tao biết lý do tao không rung rẩy vì đây là lựa chọn không nghe theo tiếng gọi cảm xúc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

su emotsioonid reedavad su ja sa kahtled oma võimetes seda teostada.

越南语

cảm xúc đã phản bộ cô và cô nghi ngờ chính khả năng giải quyết việc này của mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

või korja oma sügavamõttelised laused ja emotsioonid kokku ning tõmba lesta.

越南语

hay là quậy tới bến cho đã bí tỉ rồi biến đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ma tundsin su hirmu ja paanikat. need emotsioonid oleks meid kohe tapnud.

越南语

tôi có thể cảm nhận nỗi sợ hại và sự hoảng loạn của cậu, cảm xúc mà có thể đã khiến chúng ta bị giết trong tiểu bang này đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kõik millest me mõtleme teeb meist inimese, mõtted, emotsioonid, minevik...

越南语

mọi thứ cấu thành nên con người, suy nghĩ, cảm xúc, kí ức ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

mõlemad vaenupooled templi poole kihutamas. elu ja surm, liha ja veri, emotsioonid!

越南语

cả hai phe đều chạy đua đến ngôi đền, sống chết, máu thịt, cảm xúc!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

et osata taltsutada vett, pead sa valla laskma oma emotsioonid, kuhu iganes need sind ka ei juhataks.

越南语

Để làm chủ thủy Độn, các con cần phải giải thoát mọi cảm xúc, tới bất cứ đâu chúng dẫn các con tới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

emotsioonid ei põhine teadusel ja kui sa ei saa millegi olemasolu määratleda või tõestada, siis minu jaoks seda ei eksisteeri.

越南语

cảm xúc thì không dựa trên khoa học. và anh không thể định lượng hay chứng minh nó tồn tại, ừm... và tôi thì không nghĩ như vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,614,173 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認