您搜索了: enesekindlus (爱沙尼亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

enesekindlus.

越南语

nói riêng với các cậu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

enesekindlus on üleval.

越南语

càng thêm tự tin vào ngày mai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

enesekindlus mulle meeldib.

越南语

ta thích như vậy...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

millest selline enesekindlus?

越南语

họ nghi tôi hạ độc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

enesekindlus lendas kohe lakke.

越南语

Ồ, chà, đó chính là thúc đẩy sự tự tin mà tôi cần đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

mulle meeldib su enesekindlus!

越南语

tôi thích như vậy, tôi thích sự tự tin đó!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

brasiilia daamidele meeldib enesekindlus.

越南语

phụ nữ brazil thích người tự tin lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

puudub enesekindlus, aga saa sellest aru

越南语

không ngạo mạn, nhưng anh biết

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

tarkus, õiglus, enesekindlus ja kannatlikkus.

越南语

sự khôn ngoan, ý thức công bằng, sự dũng cảm và biết chừng mực.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kuhu jäi sinu vana radcliffe'i enesekindlus?

越南语

- tất nhiên. chắc chắn. nè, lòng tự tin radcliffe đâu rồi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

enesekindlus, on noorte naiste võitmise võti.

越南语

tự tin là chìa khóa để có được sự phục vụ của các cô gái trẻ .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ei, kuid ma olen kogenud, mida selline liigne enesekindlus teha võib.

越南语

nhưng tôi biết rằng sự ngạo mạn sẽ dẫn ta đến đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kui sinine muutub mustaks, su enesekindlus kaob, ja tundub, et tagasiteed ei ole.

越南语

bầu trời xanh chuyển sang mầu đen. sự tự tin của bạn bị phá vỡ. cứ như là không có cách để quay lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,871,980 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認