来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
enesekindlus.
nói riêng với các cậu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
enesekindlus on üleval.
càng thêm tự tin vào ngày mai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
enesekindlus mulle meeldib.
ta thích như vậy...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
millest selline enesekindlus?
họ nghi tôi hạ độc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
enesekindlus lendas kohe lakke.
Ồ, chà, đó chính là thúc đẩy sự tự tin mà tôi cần đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mulle meeldib su enesekindlus!
tôi thích như vậy, tôi thích sự tự tin đó!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
brasiilia daamidele meeldib enesekindlus.
phụ nữ brazil thích người tự tin lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
puudub enesekindlus, aga saa sellest aru
không ngạo mạn, nhưng anh biết
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tarkus, õiglus, enesekindlus ja kannatlikkus.
sự khôn ngoan, ý thức công bằng, sự dũng cảm và biết chừng mực.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kuhu jäi sinu vana radcliffe'i enesekindlus?
- tất nhiên. chắc chắn. nè, lòng tự tin radcliffe đâu rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
enesekindlus, on noorte naiste võitmise võti.
tự tin là chìa khóa để có được sự phục vụ của các cô gái trẻ .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ei, kuid ma olen kogenud, mida selline liigne enesekindlus teha võib.
nhưng tôi biết rằng sự ngạo mạn sẽ dẫn ta đến đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kui sinine muutub mustaks, su enesekindlus kaob, ja tundub, et tagasiteed ei ole.
bầu trời xanh chuyển sang mầu đen. sự tự tin của bạn bị phá vỡ. cứ như là không có cách để quay lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: