来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
geneetilised.
công nghệ gien.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
geneetilised testid võtavad kaua aega.
kiểm tra di truyền thì bao giờ mới xong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
geneetilised muutused on optimaalsel tasemel.
sự biến đổi gen ở mức tối ưu!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
geneetilised hälbed võivad põhjustada tompusid kõikjal.
bắt đầu đi. rối loạn di truyền có thể làm phát sinh các khối u khắp mọi nơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
geneetilised mutatsioonid, lahinguvälja jaoks loomade kasvatamine.
biến đổi gen, những con thú được phát triển để ra trận.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
on ühed teatud geneetilised tunnused aga kust need tulevad, on endiselt müsteerium.
nhưng chắc chắn là đã có sự thay đổi về các gen, nhưng chúng tới từ đâu thì vẫn là 1 điều bí ẩn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
geneetilised testid võtavad aega. kui arvestada, kui kiiresti need põletikud tekivad--
xét nghiệm di truyền rất mất thời gian...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kui mul oleks osaline dna-proov, kas saaksid geneetilised markerid isoleerida?
tôi có một mẫu máu không thể phân tích hoàn toàn, cô có thể phân tách những các gen đặc trưng giùm tôi được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kui mul oleks osaline dna-proov, kas sa saaksid geneetilised markerid isoleerida?
này. nếu tôi có mẫu adn tôi không thể phá vỡ hoàn toàn,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kui suudan isoleerida kandidaatide geneetilised lookused ja võrrelda neid prof steini mutatsiooniga, suudan ehk ta elu päästa.
nếu tôi có thể cô lập gene của hai ứng cử viên và so sánh chúng với đột biến trong người giáo sưu stein, tôi có thể tìm ra kết quả và cứu ông ý.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
teadmata isegi oma töötajatele, toodavad selle massiivset tulu sõjaväe tehnoloogia, geneetilised eksperimendid ja viiruslikud relvad.
chính nhân viên của tập đoàn... có khi chưa biết... lợi nhuận khủng khiếp của nó là từ công nghệ quân sự. các cuộc thử nghiệm gien và vũ khí sinh học.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: