您搜索了: innukalt (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

innukalt

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

ja veel nii innukalt.

越南语

và tôi thật sự rất thích thú.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- 120 gini innukalt uuelt pakkujalt.

越南语

- mau! 1 người mới rất háo hức trả 120 đồng vàng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

loodan innukalt, et vaid lühikest aega.

越南语

tôi nhiệt tình hy vọng chỉ là một thời gian ngắn thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

miks ta nii innukalt teiesuguseid tappa tahab?

越南语

tại sao hắn phải cố chấp giết những người này?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kena tüdruk haiglast soovib sind innukalt tänada...

越南语

cô gái xinh xắn ở bệnh viện rất muốn cảm ơn anh...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kuningas james soovib innukalt teie rahuettepanekut kuulda.

越南语

vua james rất hứng thú với lời đàm phán hòa bình của ngài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

jah, ja ta soovib innukalt kohtuda danko asendajaga.

越南语

Ừm, và ông ấy rất háo hức được gặp người thay thế danko.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ja me teame, kui innukalt tahate te seda tööd ära teha.

越南语

và tất cả chúng tôi đều biết anh thiết tha muốn hoàn thành nhiệm vụ này cỡ nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

arvesta selle kauni maaga, mida sa nii innukalt kaitsed.

越南语

nghĩ về những vùng đất xinh đẹp mà bác đang cố bảo vệ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

innukalt oma naabrit abistades astusid sa lõpuks ka minu lõksu.

越南语

vì muốn cứu bà hàng xóm mà mày rơi vào bẫy của tao.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

sellessesamasse voodisse, kus sa üritasid pidada läbirääkimisi minuga nii innukalt.

越南语

nơi mà cô đã dàn xếp cùng tôi đó. ham muốn của cô thật mãnh liệt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

loits mu ema loitsuraamatust. seda oled sa innukalt enda kätte saada tahtnud.

越南语

thần chú của mẹ tôi, từ cuốn sách chú của bà, thứ mà, theo tôi được biết, cô đã rất mong muốn có được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

hr allen, kuigi tahan innukalt näha su võimete täit ulatust, püüa end tagasi hoida.

越南语

cậu allen, dù tôi rất nóng lóng xác định khả năng cực điểm của cậu, tôi cũng muốn cậu phải cẩn trọng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

et te olete oma hinged puhastanud tõe sõnakuulmises teesklematuks vennalikuks armastuseks, siis armastage üksteist innukalt ja südamest,

越南语

anh em đã vâng theo lẽ thật làm sạch lòng mình, đặng có lòng yêu thương anh em cách thật thà, nên hãy yêu nhau sốt sắng hết lòng;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,744,137,346 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認