来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kasutage jõesängi.
hãy dùng khe suối để tấn công.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sel aastal kandis veevool jõesängi rohkem muda.
năm nay tệ hơn nhiều so với bình thường. trôi nổi trên sông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vaatasime läbi kogu jõesängi kuni kagusse, laipa ei ole.
Đã kiểm tra hết toàn bộ khu vực phía nam. không có người nào cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kuhu see mõrvatud mees viiakse? - Ühte ligiduses asuvasse jõesängi.
người mà mày đã giết, chúng đưa anh ta đi đâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: