您搜索了: jalustrabav (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

jalustrabav

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

see on jalustrabav!

越南语

rất thành công!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

fitz, see oli jalustrabav.

越南语

- fitz, thật choáng ngợp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- ei, jalustrabav blond.

越南语

- không, không phải người già. cô tóc vàng ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

sa näed jalustrabav välja.

越南语

- nhìn anh cừ quá. - mấy viên thuốc đó đúng là đồ bỏ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kes on see jalustrabav daam?

越南语

người đâu lạnh như đá thế nhỉ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ta oli oma ujumisülikonnas jalustrabav.

越南语

chú của cháu đã lên kế hoạch hết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kuningalinnas oli üks täiesti jalustrabav...

越南语

Để xem nào, ở vương Đô, có một đại mỹ nhân...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

järgnev info on küll jalustrabav. proovige rahulikuks jääda.

越南语

giờ đến thông tin kế tiếp... rất đồ sộ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

klaas veini, sir? näed jalustrabav välja, mu armas.

越南语

rượu chứ, thưa ông? cô trông rất tuyệt đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

see, mille teie tõite maa peale - kõik see segadus ja mõrvad, jumala alasti ahvide toores, metsik leiutis, see oli jalustrabav.

越南语

những gì mà các cậu gây ra cho trái đất của người-- tất cả sự hỗn loạn, giết chóc đó là sự phát minh sơ khai, hoang dã của chúa về loài khỉ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,944,468 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認