来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
see on jalustrabav!
rất thành công!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fitz, see oli jalustrabav.
- fitz, thật choáng ngợp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ei, jalustrabav blond.
- không, không phải người già. cô tóc vàng ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sa näed jalustrabav välja.
- nhìn anh cừ quá. - mấy viên thuốc đó đúng là đồ bỏ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kes on see jalustrabav daam?
người đâu lạnh như đá thế nhỉ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ta oli oma ujumisülikonnas jalustrabav.
chú của cháu đã lên kế hoạch hết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kuningalinnas oli üks täiesti jalustrabav...
Để xem nào, ở vương Đô, có một đại mỹ nhân...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
järgnev info on küll jalustrabav. proovige rahulikuks jääda.
giờ đến thông tin kế tiếp... rất đồ sộ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
klaas veini, sir? näed jalustrabav välja, mu armas.
rượu chứ, thưa ông? cô trông rất tuyệt đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
see, mille teie tõite maa peale - kõik see segadus ja mõrvad, jumala alasti ahvide toores, metsik leiutis, see oli jalustrabav.
những gì mà các cậu gây ra cho trái đất của người-- tất cả sự hỗn loạn, giết chóc đó là sự phát minh sơ khai, hoang dã của chúa về loài khỉ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: