来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
jessas .
chúa ơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 11
质量:
jessas!
- jesus christ! Ôi trời ơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- jessas.
- oh, chúa ơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- jessas!
chào em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jessas küll.
cha mẹ ơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jessas küll!
cầm lấy. Ôi, lạy chúa tôi. - ta ổn chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- oh, jessas.
- 3
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- jessas, tuck!
- Ôi, chúa ơi, tuck à!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oh jessas küll.
quỷ thần thiên địa ơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jessas, billy.
- jeez, billy-
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- jessas, vabanda.
jeez, tôi xin lỗi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jessas, gary! mp?
chúa ơi, gary!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jessas, see kuradi...
eo, cái thứ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jessas, kui geniaalne!
- Ừ. Ôi thánh thần ơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jessas! jäid terveks?
chúa ơi, ổn chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- jessas. danny, ma...
không được rồi danny.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- oh, ei. oh, jessas.
chúa ơi...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jessas, milline toriseja.
Ôi. Đúng là bà già.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jessas, milline puntranuss!
chúa ơi, một mớ hổ lốn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jessas! kasva suureks!
Đừng trẻ con thế, anh bạn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: