来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kaotasime juhtimise.
mất quyền kiểm soát rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cia juhtimise all?
do cia giám sát à ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
võtan juhtimise üle.
chế độ điều khiển bằng giọng nói.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
võtame "juhtimise üle".
"trưng dụng"...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
taasesituse juhtimise valikud
các tùy chọn điều khiển phát nhạc
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
demi. võtan juhtimise üle.
demi... tôi tới đài quan sát đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kindral võtab juhtimise üle.
tổng bổ Đầu đang tự tay lo vụ này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
davey, võtan juhtimise üle.
Để tôi lái, davey.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- turvalaud võttis juhtimise üle.
bên an ninh! họ khống chế lại rồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
monitori voolutarbe juhtimise seadedname
thiết láºp Äá» quản lý nguá»n Äiá»n của mà n hìnhcomment
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
darius võttis siin juhtimise üle.
darius đang định đoạt việc này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
duke'i juhtimise all on roadblock,
dưới sự chỉ huy của duke là roudblock...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-võtan juhtimise üle...tänan, söör.
chỉ huy? cảm ơn thuyền trưởng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
millal ma siis juhtimise üle võtan?
thật hả? thế lúc nào tôi nắm quyền đây?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
see läheb teie juhtimise parameetritest välja.
việc này nằm ngoài phạm vi của sở
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
seepärast pead sina nüüd võtma siin juhtimise üle.
vậy chuyện gì thế ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kolonel, ma võtan teie vangla juhtimise üle.
tôi sẽ chiếm quyền chỉ huy nhà tù của ngài
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
me võtame selle laeva "juhtimise üle".
ta sẽ trưng dụng tàu đó...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
kui teeme seda koos, siis minu tingimustel ja juhtimise all.
nếu chúng ta làm thế này, thì phải theo sự sắp xếp của tôi và tôi cũng chỉ định khi nào thì bắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kas teate, kui suur on karistus elunditeäri juhtimise eest?
anh có biết kiểu câu đại loại nào về nhóm buôn lậu nội tạng không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: